(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calibrated
C1

calibrated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã được hiệu chỉnh được chuẩn hóa đã được điều chỉnh (cho phù hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calibrated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được điều chỉnh chính xác và cẩn thận để đo lường; được chuẩn hóa.

Definition (English Meaning)

Accurately and precisely adjusted for measurement; standardized.

Ví dụ Thực tế với 'Calibrated'

  • "The lab equipment is carefully calibrated to ensure precise results."

    "Thiết bị phòng thí nghiệm được hiệu chỉnh cẩn thận để đảm bảo kết quả chính xác."

  • "A carefully calibrated survey is essential for reliable market research."

    "Một cuộc khảo sát được hiệu chỉnh cẩn thận là điều cần thiết cho nghiên cứu thị trường đáng tin cậy."

  • "The training program is calibrated to meet the specific needs of the industry."

    "Chương trình đào tạo được điều chỉnh để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calibrated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

standardized(được tiêu chuẩn hóa)
adjusted(được điều chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncalibrated(chưa được hiệu chỉnh)
inaccurate(không chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

measurement(sự đo lường)
precision(độ chính xác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Calibrated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'calibrated' thường mô tả các thiết bị, dụng cụ đo lường hoặc quy trình đã được hiệu chỉnh để đảm bảo độ chính xác. Nó nhấn mạnh rằng hệ thống hoặc công cụ đã được so sánh với một tiêu chuẩn đã biết và điều chỉnh để phù hợp. Khác với 'accurate' (chính xác), 'calibrated' tập trung vào quá trình chuẩn hóa để đạt được độ chính xác đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to with

'calibrated for': được hiệu chỉnh cho mục đích cụ thể. Ví dụ: 'The instrument is calibrated for measuring temperature'. 'calibrated to': được hiệu chỉnh theo một tiêu chuẩn cụ thể. Ví dụ: 'The scale is calibrated to international standards'. 'calibrated with': được hiệu chỉnh bằng một công cụ hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Ví dụ: 'The sensor was calibrated with a reference signal'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calibrated'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists have calibrated the instrument carefully before the experiment.
Các nhà khoa học đã hiệu chỉnh cẩn thận thiết bị trước khi thí nghiệm.
Phủ định
She hasn't calibrated her expectations realistically.
Cô ấy đã không hiệu chỉnh những kỳ vọng của mình một cách thực tế.
Nghi vấn
Have they calibrated the measuring device yet?
Họ đã hiệu chỉnh thiết bị đo chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)