callowness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Callowness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất non nớt; thiếu trưởng thành; thiếu kinh nghiệm hoặc sự tinh tế của người lớn.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being callow; immature; lacking adult experience or sophistication.
Ví dụ Thực tế với 'Callowness'
-
"His callowness was evident in his naive assumptions about the business world."
"Sự non nớt của anh ta thể hiện rõ trong những giả định ngây thơ của anh ta về thế giới kinh doanh."
-
"The callowness of youth can sometimes lead to poor decisions."
"Sự non nớt của tuổi trẻ đôi khi có thể dẫn đến những quyết định tồi tệ."
-
"Her callowness was charming, but it also made her vulnerable."
"Sự non nớt của cô ấy rất quyến rũ, nhưng nó cũng khiến cô ấy dễ bị tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Callowness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: callowness
- Adjective: callow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Callowness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'callowness' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự ngây ngô, thiếu kinh nghiệm sống và khả năng phán đoán của một người trẻ tuổi hoặc người thiếu trải nghiệm. Nó nhấn mạnh sự thiếu chín chắn về mặt cảm xúc, trí tuệ và xã hội. So sánh với 'immaturity', 'callowness' có xu hướng nhấn mạnh sự thiếu kinh nghiệm hơn là chỉ đơn thuần là sự trẻ con. 'Naivete' cũng liên quan đến sự ngây thơ, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực hơn, chỉ sự tin người một cách vô tư, trong khi 'callowness' lại mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hiểu biết về thế giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Callowness'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His callowness was evident in his naive assumptions about the business world.
|
Sự non nớt của anh ấy thể hiện rõ trong những giả định ngây thơ của anh ấy về thế giới kinh doanh. |
| Phủ định |
She isn't callow enough to believe everything she reads online.
|
Cô ấy không đủ non nớt để tin mọi thứ cô ấy đọc trên mạng. |
| Nghi vấn |
Is their callowness the reason they made such a bad decision?
|
Sự non nớt của họ có phải là lý do họ đưa ra một quyết định tồi tệ như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he weren't so callow, he would understand the complexities of the situation.
|
Nếu anh ta không quá non nớt, anh ta sẽ hiểu được sự phức tạp của tình huống. |
| Phủ định |
If she didn't display such callowness in her judgment, she could have been promoted.
|
Nếu cô ấy không thể hiện sự non nớt trong đánh giá của mình, cô ấy đã có thể được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Would they have succeeded if their callowness hadn't been so apparent?
|
Liệu họ có thành công nếu sự non nớt của họ không quá rõ ràng? |