(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ naivete
C1

naivete

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ngây thơ tính ngây thơ sự cả tin tính cả tin sự khờ dại tính khờ dại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naivete'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu kinh nghiệm, sự ngây thơ, sự cả tin hoặc sự thiếu hiểu biết về những phức tạp của cuộc sống, đặc biệt là khi điều này dẫn đến việc dễ bị lợi dụng hoặc bị lừa.

Definition (English Meaning)

Lack of experience, wisdom, or judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Naivete'

  • "His naivete about the political landscape made him an easy target for manipulation."

    "Sự ngây thơ của anh ấy về bối cảnh chính trị khiến anh ấy trở thành mục tiêu dễ dàng bị thao túng."

  • "Her naivete was charming, but also a bit worrying."

    "Sự ngây thơ của cô ấy thật quyến rũ, nhưng cũng có chút đáng lo ngại."

  • "He showed a certain naivete in believing everything he was told."

    "Anh ta thể hiện một sự ngây thơ nhất định khi tin vào mọi điều anh ta được kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Naivete'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: naivete
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Naivete'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'naivete' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu khả năng nhìn nhận hoặc hiểu rõ những động cơ và mục đích ẩn sau hành động của người khác. Nó khác với 'innocence' (sự ngây thơ) ở chỗ 'innocence' thường mang ý nghĩa tích cực hơn, ám chỉ sự trong sáng và thuần khiết, trong khi 'naivete' nhấn mạnh sự thiếu kinh nghiệm và dễ bị lừa gạt. So với 'gullibility' (tính cả tin), 'naivete' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả sự thiếu hiểu biết về thế giới nói chung, không chỉ đơn thuần là việc dễ tin người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

* **in naivete:** Thể hiện trạng thái đang trong sự ngây thơ, thiếu kinh nghiệm.
* **naivete about [something]:** Thể hiện sự thiếu hiểu biết, ngây thơ về một vấn đề, một lĩnh vực nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Naivete'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her naivete was obvious to everyone; they could see she trusted too easily.
Sự ngây thơ của cô ấy quá rõ ràng với mọi người; họ có thể thấy cô ấy tin người quá dễ dàng.
Phủ định
It wasn't their naivete that caused the problem, but their lack of experience.
Không phải sự ngây thơ của họ gây ra vấn đề, mà là sự thiếu kinh nghiệm của họ.
Nghi vấn
Was it his naivete, or genuine kindness, that led him to help them?
Có phải sự ngây thơ của anh ấy, hay lòng tốt thật sự, đã khiến anh ấy giúp họ?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her naivete is endearing, isn't it?
Sự ngây thơ của cô ấy thật đáng yêu, phải không?
Phủ định
There isn't much naivete left in him, is there?
Không còn nhiều sự ngây thơ trong anh ấy nữa, phải không?
Nghi vấn
That was naivete speaking, wasn't it?
Đó là sự ngây thơ đang nói, phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The child's naivete was his greatest charm.
Sự ngây thơ của đứa trẻ là nét quyến rũ lớn nhất của nó.
Phủ định
The politician's carefully constructed image was not a product of genuine naivete's embrace.
Hình ảnh được xây dựng cẩn thận của chính trị gia không phải là sản phẩm của sự đón nhận sự ngây thơ chân thành.
Nghi vấn
Is the newcomer's naivete a sign of inexperience, or something more profound?
Sự ngây thơ của người mới đến là dấu hiệu của sự thiếu kinh nghiệm, hay là một điều gì đó sâu sắc hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)