(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sophistication
C1

sophistication

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tinh tế sự sành sỏi sự phức tạp sự công phu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sophistication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tinh tế, sự sành sỏi, sự phức tạp, sự công phu; sự am hiểu thế sự.

Definition (English Meaning)

The quality of being sophisticated.

Ví dụ Thực tế với 'Sophistication'

  • "Her sophistication impressed everyone at the party."

    "Sự tinh tế của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc."

  • "The sophistication of the wine was evident in its complex flavors."

    "Sự tinh tế của loại rượu vang thể hiện rõ qua hương vị phức tạp của nó."

  • "The design shows a level of sophistication not often seen in modern architecture."

    "Thiết kế cho thấy một trình độ công phu hiếm thấy trong kiến trúc hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sophistication'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

naivety(sự ngây thơ, sự khờ khạo)
simplicity(sự đơn giản, sự giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (thường dùng trong nhiều lĩnh vực như xã hội văn hóa kinh doanh)

Ghi chú Cách dùng 'Sophistication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sophistication thường liên quan đến sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa, xã hội, hoặc nghệ thuật, cũng như khả năng cư xử một cách khéo léo và lịch thiệp trong các tình huống xã hội. Nó có thể ám chỉ sự phức tạp và tinh vi trong thiết kế, phương pháp hoặc kỹ thuật. Khác với 'refinement' (sự tinh luyện, sự trau chuốt) là quá trình cải thiện điều gì đó để trở nên tốt hơn, còn 'sophistication' nghiêng về trạng thái có được do sự tiếp xúc với thế giới, học hỏi và trải nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Sophistication in’ thường được dùng để chỉ sự tinh tế, sành sỏi trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: sophistication in art). ‘Sophistication of’ thường được dùng để chỉ sự phức tạp hoặc sự cải tiến của một cái gì đó (ví dụ: sophistication of technology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sophistication'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Appreciating sophistication in art requires years of study.
Việc đánh giá cao sự tinh tế trong nghệ thuật đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu.
Phủ định
He avoids demonstrating sophisticated behavior in casual settings.
Anh ấy tránh thể hiện hành vi tinh tế trong những môi trường bình thường.
Nghi vấn
Is practicing sophisticated piano techniques beneficial for beginners?
Việc luyện tập các kỹ thuật piano tinh tế có lợi cho người mới bắt đầu không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should appreciate the sophistication of his argument.
Cô ấy nên đánh giá cao sự tinh tế trong lập luận của anh ấy.
Phủ định
He might not understand the sophisticated humor in the play.
Anh ấy có lẽ không hiểu được sự hài hước tinh tế trong vở kịch.
Nghi vấn
Could her designs show more sophistication?
Thiết kế của cô ấy có thể thể hiện sự tinh tế hơn không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her sophistication was evident in her impeccable taste and graceful demeanor.
Sự tinh tế của cô ấy thể hiện rõ qua gu thẩm mỹ hoàn hảo và phong thái duyên dáng.
Phủ định
There was a lack of sophistication in his crude remarks and boisterous behavior.
Thiếu sự tinh tế trong những lời nói thô lỗ và hành vi ồn ào của anh ta.
Nghi vấn
Does the restaurant's menu reflect a certain level of sophistication?
Thực đơn của nhà hàng có phản ánh một mức độ tinh tế nhất định nào không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her sophisticated taste in art is evident in her curated collection.
Gu thưởng thức nghệ thuật tinh tế của cô ấy thể hiện rõ trong bộ sưu tập được tuyển chọn của cô.
Phủ định
He does not possess the sophistication required for such a complex negotiation.
Anh ấy không có sự tinh tế cần thiết cho một cuộc đàm phán phức tạp như vậy.
Nghi vấn
Does her sophistication intimidate you?
Sự tinh tế của cô ấy có làm bạn e ngại không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her sophistication impressed everyone at the party.
Sự tinh tế của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.
Phủ định
He does not possess the sophistication to understand such complex issues.
Anh ấy không có sự tinh tế để hiểu những vấn đề phức tạp như vậy.
Nghi vấn
Does she appreciate the sophistication of classical music?
Cô ấy có đánh giá cao sự tinh tế của nhạc cổ điển không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her taste in art had shown a new level of sophistication.
Cô ấy nói rằng gu thẩm mỹ nghệ thuật của cô ấy đã cho thấy một mức độ tinh tế mới.
Phủ định
He said that he didn't think the restaurant was as sophisticated as it claimed to be.
Anh ấy nói rằng anh ấy không nghĩ nhà hàng đó tinh tế như họ tuyên bố.
Nghi vấn
The interviewer asked if the candidate considered himself sophisticated.
Người phỏng vấn hỏi liệu ứng viên có tự cho mình là người tinh tế không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to display a level of sophistication at the gala.
Cô ấy sẽ thể hiện một mức độ tinh tế tại buổi dạ tiệc.
Phủ định
They are not going to appreciate the sophistication of the design.
Họ sẽ không đánh giá cao sự tinh xảo của thiết kế.
Nghi vấn
Is he going to develop a sophisticated taste in wine?
Anh ấy có định phát triển một gu thưởng thức rượu vang tinh tế không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was displaying a growing sophistication in her artistic techniques.
Cô ấy đang thể hiện sự tinh tế ngày càng tăng trong các kỹ thuật nghệ thuật của mình.
Phủ định
They were not expecting such sophisticated arguments from the opposition.
Họ đã không mong đợi những lập luận tinh vi như vậy từ phe đối lập.
Nghi vấn
Was he becoming more sophisticated in his tastes?
Anh ấy có đang trở nên tinh tế hơn trong gu thưởng thức của mình không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's sophistication in marketing strategies led to a significant increase in sales.
Sự tinh tế của công ty trong các chiến lược tiếp thị đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về doanh số.
Phủ định
The team's lack of sophisticated equipment hindered their ability to complete the project efficiently.
Việc đội thiếu thiết bị tinh vi đã cản trở khả năng hoàn thành dự án một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Does the restaurant's sophistication extend beyond its decor to the quality of its service?
Sự tinh tế của nhà hàng có mở rộng ra ngoài trang trí đến chất lượng dịch vụ của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)