calmative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calmative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tác dụng làm dịu; an thần.
Definition (English Meaning)
Having a calming effect; sedative.
Ví dụ Thực tế với 'Calmative'
-
"The doctor prescribed a calmative drug to help the patient sleep."
"Bác sĩ kê một loại thuốc an thần để giúp bệnh nhân ngủ."
-
"The doctor prescribed a calmative to ease her anxiety."
"Bác sĩ kê một loại thuốc an thần để làm dịu sự lo lắng của cô ấy."
-
"The music had a calmative effect on the children."
"Âm nhạc có tác dụng làm dịu đối với bọn trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calmative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: calmative
- Adjective: calmative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calmative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'calmative' thường được dùng để mô tả một chất hoặc tác nhân có khả năng làm giảm căng thẳng, lo lắng hoặc kích động. Nó nhấn mạnh vào khả năng mang lại sự bình tĩnh và thư giãn. Khác với 'sedative' có thể gợi ý tác dụng mạnh hơn và đôi khi gây buồn ngủ, 'calmative' thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calmative'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor prescribed a calmative: a mild sedative to ease her anxiety.
|
Bác sĩ kê một loại thuốc an thần: một loại thuốc an thần nhẹ để giảm bớt lo lắng cho cô ấy. |
| Phủ định |
This medicine isn't a calmative: it's a stimulant, designed to increase alertness.
|
Thuốc này không phải là thuốc an thần: nó là một chất kích thích, được thiết kế để tăng cường sự tỉnh táo. |
| Nghi vấn |
Is this tea a calmative: does it contain chamomile or lavender?
|
Loại trà này có phải là thuốc an thần không: nó có chứa hoa cúc hoặc hoa oải hương không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's anxiety was treated with a calmative.
|
Sự lo lắng của bệnh nhân đã được điều trị bằng thuốc an thần. |
| Phủ định |
The child's distress was not eased by any calmative measures.
|
Sự đau khổ của đứa trẻ không được xoa dịu bằng bất kỳ biện pháp an thần nào. |
| Nghi vấn |
Was the patient given a calmative before the procedure?
|
Bệnh nhân có được cho dùng thuốc an thần trước khi làm thủ thuật không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the paramedics arrive, they will have been administering calmative drugs to the patient for 15 minutes.
|
Đến thời điểm nhân viên y tế đến, họ sẽ đã tiêm thuốc an thần cho bệnh nhân được 15 phút. |
| Phủ định |
She won't have been feeling so calmative if she hadn't taken the medication.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy bình tĩnh đến vậy nếu cô ấy không dùng thuốc. |
| Nghi vấn |
Will the doctor have been prescribing calmative medications to manage his anxiety for very long before he starts therapy?
|
Liệu bác sĩ có kê đơn thuốc an thần để kiểm soát sự lo lắng của anh ấy trong một thời gian dài trước khi anh ấy bắt đầu trị liệu không? |