(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ caloric
B2

caloric

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về calo liên quan đến calo có chứa calo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caloric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc chứa calo.

Definition (English Meaning)

Relating to or containing calories.

Ví dụ Thực tế với 'Caloric'

  • "The caloric content of this meal is quite high."

    "Hàm lượng calo của bữa ăn này khá cao."

  • "Caloric intake should be balanced with physical activity."

    "Lượng calo nạp vào nên được cân bằng với hoạt động thể chất."

  • "The government provides caloric guidelines for food labeling."

    "Chính phủ cung cấp hướng dẫn về calo cho việc ghi nhãn thực phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Caloric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: caloric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Caloric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả giá trị năng lượng của thực phẩm. Khác với 'high-calorie' (nhiều calo) vốn chỉ số lượng calo lớn, 'caloric' chỉ đơn thuần là liên quan đến calo, không mang ý nghĩa định lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in content

Khi sử dụng 'caloric in', ta đề cập đến lượng calo trong một đơn vị đo lường (ví dụ: 'caloric in a gram'). Khi dùng 'caloric content', ta nói về hàm lượng calo của một loại thực phẩm hoặc thức uống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Caloric'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the caloric content was high, he still enjoyed the delicious cake.
Mặc dù hàm lượng calo cao, anh ấy vẫn thích chiếc bánh ngon.
Phủ định
Even though the recipe called for it, she didn't include the caloric sweetener because she was watching her weight.
Mặc dù công thức yêu cầu, cô ấy đã không thêm chất làm ngọt giàu calo vì cô ấy đang theo dõi cân nặng của mình.
Nghi vấn
Since the dessert is so small, is the caloric impact significant, even if I eat two?
Vì món tráng miệng rất nhỏ, liệu tác động calo có đáng kể không, ngay cả khi tôi ăn hai cái?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The caloric content of the meal is being carefully considered by the nutritionist.
Hàm lượng calo của bữa ăn đang được chuyên gia dinh dưỡng cân nhắc cẩn thận.
Phủ định
The caloric information on the packaging was not provided accurately.
Thông tin về lượng calo trên bao bì không được cung cấp chính xác.
Nghi vấn
Will the caloric value of this food be determined by the laboratory?
Giá trị calo của thực phẩm này sẽ được xác định bởi phòng thí nghiệm chứ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't eaten such a caloric meal last night.
Tôi ước tối qua tôi đã không ăn một bữa ăn nhiều calo như vậy.
Phủ định
If only the dessert weren't so caloric; I would enjoy it more.
Ước gì món tráng miệng không nhiều calo như vậy; tôi sẽ thích nó hơn.
Nghi vấn
I wish I could find a caloric-free alternative to this sugary drink. Is there even one?
Tôi ước tôi có thể tìm thấy một lựa chọn thay thế không calo cho đồ uống có đường này. Liệu có cái nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)