(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ energy-related
B2

energy-related

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến năng lượng thuộc về năng lượng có liên hệ đến năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energy-related'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến sản xuất, phân phối hoặc sử dụng năng lượng.

Definition (English Meaning)

Connected with the production, distribution, or use of energy.

Ví dụ Thực tế với 'Energy-related'

  • "The government is developing energy-related policies to promote renewable sources."

    "Chính phủ đang phát triển các chính sách liên quan đến năng lượng để thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo."

  • "The conference focused on energy-related challenges facing the industry."

    "Hội nghị tập trung vào những thách thức liên quan đến năng lượng mà ngành công nghiệp đang phải đối mặt."

  • "Energy-related research is crucial for developing sustainable solutions."

    "Nghiên cứu liên quan đến năng lượng là rất quan trọng để phát triển các giải pháp bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Energy-related'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: energy-related
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng Kinh tế Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Energy-related'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được dùng để mô tả các vấn đề, chính sách, công nghệ hoặc nghiên cứu có liên quan đến lĩnh vực năng lượng. Nó bao hàm một mối liên hệ hoặc tác động đến năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Energy-related'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government invested more in energy-related research, we would have more sustainable energy sources.
Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu liên quan đến năng lượng, chúng ta sẽ có nhiều nguồn năng lượng bền vững hơn.
Phủ định
If the company weren't focused on energy-related projects, they wouldn't be facing such scrutiny from environmental groups.
Nếu công ty không tập trung vào các dự án liên quan đến năng lượng, họ sẽ không phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ từ các nhóm môi trường.
Nghi vấn
Would the city reduce its carbon footprint if it developed more energy-related infrastructure?
Liệu thành phố có giảm lượng khí thải carbon nếu phát triển thêm cơ sở hạ tầng liên quan đến năng lượng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)