(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ candelabra
B2

candelabra

noun

Nghĩa tiếng Việt

chân nến lớn giá nến nhiều nhánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Candelabra'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chân nến lớn, có nhiều nhánh để cắm nhiều nến.

Definition (English Meaning)

A large, branched candlestick holding several candles.

Ví dụ Thực tế với 'Candelabra'

  • "The candelabra on the dining table created a warm and elegant atmosphere."

    "Chiếc chân nến lớn trên bàn ăn tạo ra một bầu không khí ấm áp và trang nhã."

  • "The ballroom was decorated with elaborate candelabras."

    "Phòng khiêu vũ được trang trí bằng những chiếc chân nến lớn công phu."

  • "She lit the candelabra, filling the room with a soft glow."

    "Cô ấy thắp sáng chiếc chân nến, lấp đầy căn phòng bằng ánh sáng dịu nhẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Candelabra'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: candelabra
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nội thất Trang trí

Ghi chú Cách dùng 'Candelabra'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Candelabra thường được dùng trong các dịp trang trọng, ví dụ như tiệc tối, sự kiện lớn, hoặc trong các không gian có tính chất cổ điển, sang trọng. Nó khác với candlestick (chân nến đơn) ở số lượng nến có thể chứa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Candelabra'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)