chandelier
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chandelier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ đèn trang trí được treo từ trần nhà, thường có nhiều nhánh đèn.
Definition (English Meaning)
A decorative light fixture suspended from a ceiling, usually with multiple branches for lights.
Ví dụ Thực tế với 'Chandelier'
-
"The grand ballroom was illuminated by a magnificent crystal chandelier."
"Phòng khiêu vũ lớn được chiếu sáng bởi một chiếc đèn chùm pha lê tráng lệ."
-
"They installed a new chandelier in the dining room."
"Họ đã lắp một chiếc đèn chùm mới trong phòng ăn."
-
"The antique chandelier added a touch of elegance to the foyer."
"Chiếc đèn chùm cổ kính đã thêm nét thanh lịch cho sảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chandelier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chandelier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chandelier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đèn chùm thường được làm bằng pha lê, thủy tinh hoặc kim loại và được sử dụng để chiếu sáng và trang trí cho các không gian sang trọng như phòng khách, phòng ăn hoặc sảnh lớn. Nó mang tính trang trí cao hơn so với các loại đèn thông thường. Không nên nhầm lẫn với 'pendant light' (đèn thả) vì đèn thả có thể đơn giản hơn và không nhất thiết có nhiều nhánh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **under the chandelier:** bên dưới đèn chùm. Ví dụ: The table was placed under the chandelier. (Cái bàn được đặt dưới đèn chùm).
* **above the chandelier:** phía trên đèn chùm. Ví dụ: Dust accumulated above the chandelier. (Bụi tích tụ phía trên đèn chùm).
* **in the chandelier:** bên trong đèn chùm (thường chỉ những bộ phận như bóng đèn). Ví dụ: One of the bulbs in the chandelier needed replacing. (Một trong những bóng đèn trong đèn chùm cần được thay thế)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chandelier'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a magnificent chandelier hangs in the ballroom!
|
Ồ, một chiếc đèn chùm tráng lệ treo trong phòng khiêu vũ! |
| Phủ định |
Goodness, there isn't a single dust particle on that chandelier!
|
Ôi trời, không có một hạt bụi nào trên chiếc đèn chùm đó! |
| Nghi vấn |
My, is that a real crystal chandelier?
|
Ôi, đó có phải là đèn chùm pha lê thật không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There is a chandelier in the ballroom.
|
Có một chiếc đèn chùm trong phòng khiêu vũ. |
| Phủ định |
Isn't there a chandelier in the ballroom?
|
Không phải có một chiếc đèn chùm trong phòng khiêu vũ sao? |
| Nghi vấn |
Is there a chandelier in the ballroom?
|
Có phải có một chiếc đèn chùm trong phòng khiêu vũ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the cleaning crew will have been polishing the chandelier for hours.
|
Vào thời điểm khách đến, đội vệ sinh sẽ đã lau chùi đèn chùm hàng giờ. |
| Phủ định |
By the end of the party, I won't have been admiring the chandelier all night; I'll be too busy socializing.
|
Đến cuối bữa tiệc, tôi sẽ không ngắm đèn chùm cả đêm đâu; tôi sẽ quá bận rộn giao tiếp. |
| Nghi vấn |
Will the electrician have been installing the chandelier for the entire afternoon when the owner finally gets home?
|
Liệu thợ điện đã lắp đặt đèn chùm cả buổi chiều khi chủ nhà cuối cùng cũng về đến nhà chưa? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers were installing the chandelier when the power went out.
|
Các công nhân đang lắp đèn chùm thì bị cúp điện. |
| Phủ định |
She wasn't admiring the chandelier as she was too busy checking her phone.
|
Cô ấy đã không ngắm nhìn đèn chùm vì cô ấy quá bận kiểm tra điện thoại. |
| Nghi vấn |
Were they polishing the chandelier before the guests arrived?
|
Họ có đang đánh bóng đèn chùm trước khi khách đến không? |