(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ candidly
C1

candidly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

thẳng thắn chân thành thật lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Candidly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách trung thực và thẳng thắn.

Definition (English Meaning)

In an honest and straightforward way.

Ví dụ Thực tế với 'Candidly'

  • "She spoke candidly about her experiences."

    "Cô ấy đã nói một cách thẳng thắn về những trải nghiệm của mình."

  • "To speak candidly, I don't think this plan will work."

    "Nói một cách thẳng thắn, tôi không nghĩ kế hoạch này sẽ thành công."

  • "He answered the questions candidly."

    "Anh ấy đã trả lời các câu hỏi một cách thẳng thắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Candidly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: candidly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

frankly(thẳng thắn)
honestly(thật thà)
openly(cởi mở)
sincerely(chân thành)

Trái nghĩa (Antonyms)

dishonestly(gian dối)
secretly(bí mật)
deceptively(lừa dối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Candidly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'candidly' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chân thành và không giấu giếm trong lời nói. Nó khác với 'frankly' ở chỗ 'candidly' thường mang ý nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự cởi mở và sẵn sàng chia sẻ, trong khi 'frankly' đôi khi có thể mang ý nghĩa hơi thô lỗ hoặc thiếu tế nhị. So với 'honestly', 'candidly' mang sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong các tình huống cần sự tin tưởng và tôn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Candidly'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The witness, who spoke candidly about the events, provided crucial information to the investigators.
Nhân chứng, người đã nói một cách thẳng thắn về các sự kiện, đã cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà điều tra.
Phủ định
The politician, who didn't speak candidly during the interview, lost the public's trust.
Chính trị gia, người đã không nói một cách thẳng thắn trong cuộc phỏng vấn, đã mất lòng tin của công chúng.
Nghi vấn
Is he the employee who candidly admitted to the mistake, which helped resolve the issue quickly?
Có phải anh ấy là nhân viên đã thẳng thắn thừa nhận sai lầm, điều này đã giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)