deceptively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deceptively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây hiểu lầm hoặc có ý định lừa dối.
Definition (English Meaning)
In a manner that is misleading or intended to deceive.
Ví dụ Thực tế với 'Deceptively'
-
"The task seemed deceptively simple at first."
"Công việc thoạt đầu có vẻ đơn giản một cách đáng ngờ."
-
"The weight of the package was deceptively light."
"Trọng lượng của gói hàng nhẹ một cách đáng ngạc nhiên."
-
"She was deceptively calm despite the chaos around her."
"Cô ấy điềm tĩnh một cách đáng ngạc nhiên mặc dù xung quanh cô là một mớ hỗn độn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deceptively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: deceptive
- Adverb: deceptively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deceptively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deceptively' nhấn mạnh sự khác biệt giữa vẻ bề ngoài và thực tế. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó trông khác so với bản chất thật của nó. So sánh với 'misleadingly', 'deceptively' có sắc thái mạnh hơn, ám chỉ một ý định lừa dối, dù không phải lúc nào cũng rõ ràng. 'Apparently' chỉ đơn thuần là dựa trên những gì nhìn thấy được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deceptively'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique clock had deceptively appeared genuine until the expert examined it.
|
Chiếc đồng hồ cổ đã có vẻ ngoài đánh lừa là thật cho đến khi chuyên gia kiểm tra nó. |
| Phủ định |
I had not deceptively intended to mislead anyone with my statement.
|
Tôi đã không cố ý đánh lừa bất kỳ ai bằng tuyên bố của mình. |
| Nghi vấn |
Had the company deceptively advertised its products before the investigation began?
|
Công ty đã quảng cáo sản phẩm của mình một cách gian dối trước khi cuộc điều tra bắt đầu phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The calm sea was deceptively dangerous yesterday.
|
Mặt biển êm đềm hôm qua nguy hiểm một cách đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
He didn't deceptively hide the truth; he was honest about it.
|
Anh ấy đã không che giấu sự thật một cách gian xảo; anh ấy đã trung thực về điều đó. |
| Nghi vấn |
Did she deceptively agree to the deal, planning to back out later?
|
Cô ấy có đồng ý với thỏa thuận một cách gian xảo, lên kế hoạch rút lui sau đó không? |