(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ candlestick pattern
C1

candlestick pattern

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô hình nến mẫu hình nến hình thái nến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Candlestick pattern'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô hình nến là một biến động giá tài sản được hiển thị đồ họa trên biểu đồ nến mà một số người tin rằng có thể dự đoán các biến động thị trường cụ thể.

Definition (English Meaning)

A candlestick pattern is a movement in asset prices shown graphically on a candlestick chart that some believe can predict particular market movements.

Ví dụ Thực tế với 'Candlestick pattern'

  • "Traders use candlestick patterns to identify potential buying or selling opportunities."

    "Các nhà giao dịch sử dụng mô hình nến để xác định các cơ hội mua hoặc bán tiềm năng."

  • "The 'hammer' is a bullish candlestick pattern that can signal a potential trend reversal."

    "'Búa' là một mô hình nến tăng giá có thể báo hiệu sự đảo chiều xu hướng tiềm năng."

  • "Understanding candlestick patterns is crucial for successful day trading."

    "Hiểu các mô hình nến là rất quan trọng để giao dịch trong ngày thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Candlestick pattern'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: candlestick pattern
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

technical analysis(phân tích kỹ thuật)
chart pattern(mô hình biểu đồ)
trading(giao dịch)
stock market(thị trường chứng khoán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Candlestick pattern'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô hình nến là một công cụ được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để dự đoán biến động giá trong tương lai dựa trên các mô hình hình thành bởi giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và giá thấp nhất trong một khoảng thời gian nhất định. Các mô hình này có thể chỉ ra xu hướng tiếp diễn hoặc đảo chiều xu hướng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Candlestick pattern'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The candlestick pattern is often used to predict future price movements.
Mô hình nến thường được sử dụng để dự đoán biến động giá trong tương lai.
Phủ định
The candlestick pattern was not recognized during the initial market analysis.
Mô hình nến đã không được nhận ra trong quá trình phân tích thị trường ban đầu.
Nghi vấn
Can this candlestick pattern be interpreted as a sign of a bullish reversal?
Mô hình nến này có thể được hiểu là dấu hiệu của sự đảo chiều tăng giá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)