(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stock market
B2

stock market

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường chứng khoán chứng khoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stock market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm nơi cổ phiếu và cổ phần của các công ty được mua bán.

Definition (English Meaning)

A place where stocks and shares in companies are bought and sold.

Ví dụ Thực tế với 'Stock market'

  • "The stock market crashed in 2008."

    "Thị trường chứng khoán sụp đổ vào năm 2008."

  • "Many people lost money in the stock market crash."

    "Nhiều người đã mất tiền trong vụ sụp đổ thị trường chứng khoán."

  • "She invests in the stock market to save for retirement."

    "Cô ấy đầu tư vào thị trường chứng khoán để tiết kiệm cho tuổi già."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stock market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stock market
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Stock market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'stock market' thường được dùng để chỉ các sàn giao dịch chứng khoán lớn và các hoạt động giao dịch cổ phiếu nói chung. Nó bao gồm cả thị trường sơ cấp (nơi cổ phiếu mới được phát hành) và thị trường thứ cấp (nơi cổ phiếu đã phát hành được giao dịch). 'Stock exchange' là một địa điểm cụ thể, vật lý hoặc ảo, nơi giao dịch cổ phiếu diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' được sử dụng khi nói về việc đầu tư vào thị trường chứng khoán nói chung. Ví dụ: 'He invests heavily in the stock market.' 'on' thường được sử dụng khi đề cập đến hoạt động giao dịch trên một sàn giao dịch cụ thể. Ví dụ: 'The stock was listed on the stock market'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stock market'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Investors have been closely watching the stock market, hoping for positive trends.
Các nhà đầu tư đã và đang theo dõi sát sao thị trường chứng khoán, hy vọng vào các xu hướng tích cực.
Phủ định
The government hasn't been intervening in the stock market as much as it used to.
Chính phủ đã không can thiệp vào thị trường chứng khoán nhiều như trước đây.
Nghi vấn
Has the company been considering investing in the stock market recently?
Công ty có đang cân nhắc đầu tư vào thị trường chứng khoán gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)