pattern recognition
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pattern recognition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xác định các mẫu trong dữ liệu và sử dụng chúng để phân loại dữ liệu mới.
Definition (English Meaning)
The process of identifying patterns in data and using them to classify new data.
Ví dụ Thực tế với 'Pattern recognition'
-
"Pattern recognition is a crucial aspect of artificial intelligence."
"Nhận dạng mẫu là một khía cạnh quan trọng của trí tuệ nhân tạo."
-
"The company uses pattern recognition software to detect fraud."
"Công ty sử dụng phần mềm nhận dạng mẫu để phát hiện gian lận."
-
"Facial recognition is a form of pattern recognition."
"Nhận dạng khuôn mặt là một dạng của nhận dạng mẫu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pattern recognition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pattern recognition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pattern recognition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pattern recognition là một lĩnh vực của machine learning và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ nhận dạng khuôn mặt đến chẩn đoán y tế. Nó liên quan đến việc tìm kiếm các quy tắc hoặc cấu trúc ẩn trong một tập dữ liệu. Nó khác với 'data mining' ở chỗ nó tập trung vào việc *nhận dạng* và *phân loại* dựa trên các mẫu đã biết, trong khi data mining tìm kiếm các mẫu *mới* và *chưa biết*.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in pattern recognition*: chỉ ra lĩnh vực hoặc bối cảnh mà pattern recognition được áp dụng. *for pattern recognition*: chỉ mục đích sử dụng của pattern recognition. *of pattern recognition*: thường dùng để mô tả các thành phần hoặc khía cạnh của pattern recognition.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pattern recognition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.