(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capacity to contract
C1

capacity to contract

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

năng lực ký kết hợp đồng khả năng ký kết hợp đồng năng lực giao kết hợp đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capacity to contract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng pháp lý để tham gia vào một thỏa thuận hoặc hợp đồng ràng buộc.

Definition (English Meaning)

The legal ability to enter into a binding agreement or contract.

Ví dụ Thực tế với 'Capacity to contract'

  • "The individual must possess the capacity to contract in order for the agreement to be legally enforceable."

    "Cá nhân phải có đủ năng lực ký kết hợp đồng thì thỏa thuận đó mới có hiệu lực pháp lý."

  • "Minors generally do not have the capacity to contract."

    "Người chưa thành niên thường không có năng lực ký kết hợp đồng."

  • "A person declared mentally incompetent lacks the capacity to contract."

    "Một người bị tuyên bố mất trí không có năng lực ký kết hợp đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capacity to contract'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capacity
  • Verb: contract
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

legal capacity(năng lực pháp lý)
contractual capacity(năng lực ký kết hợp đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

legal incapacity(mất năng lực pháp lý)
disability(sự mất năng lực)

Từ liên quan (Related Words)

contract law(luật hợp đồng)
agreement(thỏa thuận)
legally binding(ràng buộc pháp lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Capacity to contract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật để chỉ khả năng một người có đủ tư cách để ký kết hợp đồng. Yếu tố quan trọng bao gồm tuổi tác (đủ tuổi thành niên), tình trạng tinh thần (không bị mất năng lực hành vi dân sự) và không bị hạn chế bởi luật pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ:
* `capacity of`: Thường dùng để chỉ khả năng của một người hoặc tổ chức. "He lacks the capacity of understanding the risks involved."
* `capacity for`: Ít phổ biến hơn, nhấn mạnh tiềm năng. "The company has the capacity for significant growth."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capacity to contract'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)