legal capacity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal capacity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Năng lực pháp lý của một người để thực hiện một hành vi có hiệu lực pháp lý, chẳng hạn như ký kết hợp đồng, lập di chúc hoặc kiện một người khác.
Definition (English Meaning)
The legal qualification of a person to perform an act with legal effect, such as entering into a contract, making a will, or suing another person.
Ví dụ Thực tế với 'Legal capacity'
-
"A minor typically lacks the legal capacity to enter into binding contracts."
"Người chưa thành niên thường thiếu năng lực pháp lý để ký kết các hợp đồng ràng buộc."
-
"The court determined that the individual lacked the legal capacity to manage their own affairs."
"Tòa án xác định rằng cá nhân đó thiếu năng lực pháp lý để tự quản lý công việc của mình."
-
"Ensuring that all parties have legal capacity is crucial for the validity of any agreement."
"Đảm bảo rằng tất cả các bên có năng lực pháp lý là rất quan trọng đối với tính hợp lệ của bất kỳ thỏa thuận nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal capacity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legal capacity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal capacity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'legal capacity' đề cập đến khả năng mà pháp luật công nhận cho một cá nhân hoặc tổ chức để thực hiện các hành vi pháp lý. Năng lực này có thể bị hạn chế bởi tuổi tác, tình trạng tâm thần, hoặc các yếu tố khác theo quy định của pháp luật. Cần phân biệt với 'contractual capacity' (năng lực ký kết hợp đồng) là một khía cạnh cụ thể của legal capacity liên quan đến khả năng ký kết các thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **legal capacity to do something:** Khả năng pháp lý để làm gì đó. Ví dụ: 'He has the legal capacity to enter into a contract.' (Anh ta có đủ năng lực pháp lý để ký kết hợp đồng.)
* **legal capacity for something:** Khả năng pháp lý cho việc gì đó. Ví dụ: 'The company lacks the legal capacity for international trade.' (Công ty thiếu năng lực pháp lý cho thương mại quốc tế.)
* **legal capacity of someone:** Năng lực pháp lý của ai đó. Ví dụ: 'The legal capacity of the individual was questioned in court.' (Năng lực pháp lý của cá nhân đó đã bị nghi ngờ tại tòa.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal capacity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.