legal incapacity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal incapacity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không có đủ năng lực pháp lý để thực hiện một hành động nào đó.
Definition (English Meaning)
The state of not being legally competent to perform some action.
Ví dụ Thực tế với 'Legal incapacity'
-
"The contract was deemed invalid due to the legal incapacity of one of the parties."
"Hợp đồng bị coi là không hợp lệ do một trong các bên không có năng lực pháp lý."
-
"Minors generally have legal incapacity to enter into contracts."
"Người chưa thành niên thường không có năng lực pháp lý để ký kết hợp đồng."
-
"The court declared him to be under legal incapacity due to his dementia."
"Tòa án tuyên bố ông ta mất năng lực pháp lý do chứng mất trí nhớ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal incapacity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incapacity
- Adjective: legal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal incapacity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'legal incapacity' thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý liên quan đến hợp đồng, di chúc, quyền thừa kế và các vấn đề liên quan đến năng lực hành vi dân sự. Nó chỉ tình trạng một cá nhân không có quyền hoặc khả năng thực hiện một hành vi pháp lý nhất định do các yếu tố như tuổi tác (ví dụ: trẻ vị thành niên), tình trạng tinh thần (ví dụ: mất trí nhớ, bệnh tâm thần) hoặc các quy định pháp luật khác. Khác với 'disability' (khuyết tật) mang nghĩa rộng hơn về mặt thể chất hoặc tinh thần, 'incapacity' tập trung vào khả năng thực hiện các hành vi pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Legal incapacity of' something: chỉ sự thiếu năng lực pháp lý đối với một hành động cụ thể. 'Legal incapacity due to' something: chỉ nguyên nhân dẫn đến sự thiếu năng lực pháp lý, ví dụ: 'legal incapacity due to mental illness'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal incapacity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.