(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capillary
C1

capillary

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mao mạch ống mao dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capillary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ mạch máu nhỏ, phân nhánh nào tạo thành mạng lưới giữa các tiểu động mạch và tiểu tĩnh mạch.

Definition (English Meaning)

Any of the fine branching blood vessels that form a network between the arterioles and venules.

Ví dụ Thực tế với 'Capillary'

  • "Oxygen is exchanged for carbon dioxide in the capillaries."

    "Oxy được trao đổi với carbon dioxide trong các mao mạch."

  • "The capillaries in the lungs allow oxygen to enter the bloodstream."

    "Các mao mạch trong phổi cho phép oxy đi vào máu."

  • "Capillary electrophoresis is a technique used in biochemistry."

    "Điện di mao quản là một kỹ thuật được sử dụng trong hóa sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capillary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capillary
  • Adjective: capillary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vessel(mạch máu)
tubule(ống nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Capillary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mao mạch là những mạch máu nhỏ nhất trong cơ thể, cho phép trao đổi chất dinh dưỡng và chất thải giữa máu và các mô. Chúng rất mỏng manh và tạo thành một mạng lưới rộng khắp cơ thể. Khác với động mạch (arteries) và tĩnh mạch (veins) là các mạch lớn hơn, dẫn máu đến và đi từ tim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in capillaries" dùng để chỉ vị trí bên trong các mao mạch. "of capillaries" dùng để chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc của cái gì đó liên quan đến mao mạch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capillary'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the capillary pressure increases, the fluid will move more easily through the membrane.
Nếu áp suất mao mạch tăng lên, chất lỏng sẽ di chuyển dễ dàng hơn qua màng.
Phủ định
If the capillary walls are not strong enough, they won't be able to withstand the increased blood pressure.
Nếu thành mao mạch không đủ khỏe, chúng sẽ không thể chịu được áp lực máu gia tăng.
Nghi vấn
Will the skin turn red if the capillary bed near the surface expands?
Da có bị đỏ lên không nếu mạng lưới mao mạch gần bề mặt giãn nở?
(Vị trí vocab_tab4_inline)