(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tubule
C1

tubule

noun

Nghĩa tiếng Việt

ống nhỏ tiểu quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tubule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc nhỏ giống như ống.

Definition (English Meaning)

A small tube-like structure.

Ví dụ Thực tế với 'Tubule'

  • "The renal tubules are responsible for reabsorbing water and nutrients back into the bloodstream."

    "Các ống thận chịu trách nhiệm tái hấp thu nước và chất dinh dưỡng trở lại máu."

  • "Microtubules play a critical role in cell division."

    "Vi ống đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào."

  • "The distal convoluted tubule is involved in the regulation of pH."

    "Ống lượn xa tham gia vào việc điều chỉnh độ pH."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tubule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tubule
  • Adjective: tubular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

duct(ống dẫn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tubule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tubule' thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và y học để mô tả các cấu trúc hình ống nhỏ, đặc biệt là trong thận (renal tubules) và các tế bào khác. Nó nhấn mạnh kích thước nhỏ và hình dạng ống của cấu trúc đó. Không nên nhầm lẫn với 'tube' đơn thuần, vì 'tubule' ngụ ý kích thước nhỏ hơn đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- Tubule in ...': Dùng để chỉ vị trí của tubule nằm trong một cấu trúc lớn hơn (ví dụ: tubule in the kidney).
- 'Tubule of ...': Dùng để chỉ tubule là một phần của cấu trúc lớn hơn (ví dụ: tubule of a cell).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tubule'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)