capital market
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thị trường, nơi vốn tài chính được giao dịch. Điều này bao gồm thị trường chứng khoán và thị trường trái phiếu, nơi các công ty huy động vốn dài hạn.
Definition (English Meaning)
The market in which financial capital is traded. This includes the stock market and the bond market, where companies raise long-term funds.
Ví dụ Thực tế với 'Capital market'
-
"The company raised significant funds through the capital market."
"Công ty đã huy động được một lượng vốn đáng kể thông qua thị trường vốn."
-
"Access to the capital market is crucial for economic growth."
"Tiếp cận thị trường vốn là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế."
-
"The capital market plays a vital role in allocating resources."
"Thị trường vốn đóng một vai trò quan trọng trong việc phân bổ nguồn lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capital market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capital market (số ít và số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capital market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thị trường vốn là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều loại hình thị trường khác nhau, từ thị trường chứng khoán (nơi cổ phiếu được mua bán) đến thị trường trái phiếu (nơi các công ty và chính phủ phát hành trái phiếu để vay tiền). Nó khác với thị trường tiền tệ (money market), nơi các khoản vay ngắn hạn được giao dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng "in" để chỉ hoạt động trong thị trường vốn (ví dụ: investing in the capital market). Sử dụng "of" để chỉ một đặc điểm hoặc thuộc tính của thị trường vốn (ví dụ: the regulation of the capital market).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital market'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the analysts will have been studying the capital market trends for over a decade.
|
Vào cuối năm tới, các nhà phân tích sẽ đã nghiên cứu các xu hướng của thị trường vốn trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The government won't have been intervening in the capital market as much as expected by the time the new regulations are implemented.
|
Chính phủ sẽ không can thiệp vào thị trường vốn nhiều như mong đợi vào thời điểm các quy định mới được thực hiện. |
| Nghi vấn |
Will the new financial institutions have been operating in the capital market long enough to influence its stability by 2030?
|
Liệu các tổ chức tài chính mới có hoạt động đủ lâu trên thị trường vốn để ảnh hưởng đến sự ổn định của nó vào năm 2030 không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the capital market weren't so volatile right now.
|
Tôi ước thị trường vốn không biến động nhiều như bây giờ. |
| Phủ định |
If only the capital markets hadn't crashed in 2008; we wouldn't be facing these economic problems now.
|
Giá mà thị trường vốn không sụp đổ năm 2008 thì chúng ta đã không phải đối mặt với những vấn đề kinh tế này bây giờ. |
| Nghi vấn |
If only the government would regulate the capital market more strictly, would it prevent future crises?
|
Giá mà chính phủ điều chỉnh thị trường vốn chặt chẽ hơn, liệu nó có thể ngăn chặn các cuộc khủng hoảng trong tương lai không? |