investment banking
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investment banking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động kinh doanh huy động vốn cho các công ty và chính phủ, đồng thời tư vấn cho họ về các giao dịch tài chính.
Definition (English Meaning)
The business of raising capital for companies and governments, and of advising them on financial transactions.
Ví dụ Thực tế với 'Investment banking'
-
"He works in investment banking."
"Anh ấy làm trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư."
-
"Investment banking plays a crucial role in the global economy."
"Ngân hàng đầu tư đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu."
-
"The company is looking to hire experienced professionals in investment banking."
"Công ty đang tìm kiếm để thuê các chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Investment banking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: investment banking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Investment banking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Investment banking bao gồm một loạt các dịch vụ tài chính như bảo lãnh phát hành chứng khoán (underwriting), sáp nhập và mua lại (mergers and acquisitions - M&A), giao dịch chứng khoán (trading), và quản lý tài sản (asset management). Khác với ngân hàng bán lẻ (retail banking) phục vụ trực tiếp người tiêu dùng, investment banking tập trung vào các khách hàng doanh nghiệp và tổ chức lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Investment banking'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had pursued a career in investment banking earlier in my life.
|
Tôi ước tôi đã theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư sớm hơn trong đời. |
| Phủ định |
If only I hadn't dismissed investment banking as a career option when I was younger.
|
Giá mà tôi đã không loại bỏ ngân hàng đầu tư như một lựa chọn nghề nghiệp khi tôi còn trẻ. |
| Nghi vấn |
If only I could understand how investment banking really works; would I have made different career choices?
|
Giá mà tôi có thể hiểu cách thức hoạt động thực sự của ngân hàng đầu tư; liệu tôi có đưa ra những lựa chọn nghề nghiệp khác không? |