money market
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Money market'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thị trường tiền tệ là nơi diễn ra các giao dịch cho vay ngắn hạn giữa các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác.
Definition (English Meaning)
The trade in short-term loans between banks and other financial institutions.
Ví dụ Thực tế với 'Money market'
-
"The central bank intervenes in the money market to control interest rates."
"Ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường tiền tệ để kiểm soát lãi suất."
-
"Money market funds are a popular investment option for individuals seeking low-risk, short-term returns."
"Các quỹ thị trường tiền tệ là một lựa chọn đầu tư phổ biến cho các cá nhân tìm kiếm lợi nhuận ngắn hạn, rủi ro thấp."
-
"Fluctuations in the money market can affect the availability of credit for businesses."
"Biến động trên thị trường tiền tệ có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tín dụng của các doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Money market'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: money market
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Money market'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thị trường tiền tệ tập trung vào các công cụ tài chính có tính thanh khoản cao và kỳ hạn ngắn, thường dưới một năm. Nó khác với thị trường vốn, nơi diễn ra các giao dịch mua bán các công cụ tài chính dài hạn như cổ phiếu và trái phiếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Sử dụng để chỉ hoạt động, giao dịch diễn ra *trong* thị trường tiền tệ (Ví dụ: Investment *in* the money market.)
* on: Sử dụng để chỉ một yếu tố *tác động lên* thị trường tiền tệ (Ví dụ: The new regulation has a significant impact *on* the money market.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Money market'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.