capitalist economy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capitalist economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống kinh tế trong đó các phương tiện sản xuất thuộc sở hữu tư nhân và được vận hành vì lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
An economic system in which the means of production are privately owned and operated for profit.
Ví dụ Thực tế với 'Capitalist economy'
-
"The transition to a capitalist economy has brought both prosperity and inequality."
"Sự chuyển đổi sang nền kinh tế tư bản chủ nghĩa đã mang lại cả sự thịnh vượng và bất bình đẳng."
-
"Many countries have adopted a capitalist economy to encourage innovation and investment."
"Nhiều quốc gia đã áp dụng nền kinh tế tư bản chủ nghĩa để khuyến khích sự đổi mới và đầu tư."
-
"The principles of a capitalist economy are based on competition and profit maximization."
"Các nguyên tắc của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa dựa trên cạnh tranh và tối đa hóa lợi nhuận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capitalist economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: capitalist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capitalist economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến một hệ thống kinh tế, không phải là một hệ thống chính trị. Nó nhấn mạnh vai trò của sở hữu tư nhân trong việc tạo ra của cải. Khác với 'socialist economy' (kinh tế xã hội chủ nghĩa) nơi nhà nước nắm giữ quyền kiểm soát phần lớn các phương tiện sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capitalist economy'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had not intervened in the market, the capitalist economy would be even more unequal today.
|
Nếu chính phủ đã không can thiệp vào thị trường, nền kinh tế tư bản chủ nghĩa ngày nay thậm chí còn bất bình đẳng hơn. |
| Phủ định |
If the country weren't so reliant on natural resources, it might not have developed a capitalist economy so quickly.
|
Nếu quốc gia này không quá phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên, có lẽ nó đã không phát triển một nền kinh tế tư bản chủ nghĩa nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
If we had implemented stricter regulations on financial institutions, would the capitalist system have been more stable now?
|
Nếu chúng ta đã thực hiện các quy định chặt chẽ hơn đối với các tổ chức tài chính, liệu hệ thống tư bản chủ nghĩa có ổn định hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The capitalist economy encourages private ownership and investment.
|
Nền kinh tế tư bản chủ nghĩa khuyến khích quyền sở hữu tư nhân và đầu tư. |
| Phủ định |
Not every country embraces a completely capitalist economy; some prefer a mixed approach.
|
Không phải quốc gia nào cũng hoàn toàn chấp nhận nền kinh tế tư bản chủ nghĩa; một số thích cách tiếp cận hỗn hợp hơn. |
| Nghi vấn |
Does a capitalist economy always lead to greater wealth equality?
|
Liệu nền kinh tế tư bản chủ nghĩa có luôn dẫn đến sự bình đẳng giàu có hơn không? |