socialist economy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Socialist economy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống kinh tế trong đó các phương tiện sản xuất thuộc sở hữu và được kiểm soát bởi nhà nước hoặc bởi tập thể nhân dân, dựa trên các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội.
Definition (English Meaning)
An economic system in which the means of production are owned and controlled by the state or by the people collectively, based on the principles of socialism.
Ví dụ Thực tế với 'Socialist economy'
-
"The government is trying to transition the country to a socialist economy."
"Chính phủ đang cố gắng chuyển đổi đất nước sang một nền kinh tế xã hội chủ nghĩa."
-
"China has a socialist market economy."
"Trung Quốc có một nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa."
-
"The debate over the benefits and drawbacks of a socialist economy continues."
"Cuộc tranh luận về những lợi ích và hạn chế của một nền kinh tế xã hội chủ nghĩa vẫn tiếp diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Socialist economy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: socialist economy
- Adjective: socialist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Socialist economy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'socialist economy' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống kinh tế mà trong đó chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối sản xuất và phân phối nguồn lực. Mức độ kiểm soát của chính phủ có thể khác nhau, từ kiểm soát trực tiếp đến kiểm soát thông qua quy hoạch và chính sách. Cần phân biệt với 'market socialism' (chủ nghĩa xã hội thị trường), trong đó các doanh nghiệp thuộc sở hữu nhà nước hoạt động theo cơ chế thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Dùng để chỉ một hệ thống kinh tế nằm trong một quốc gia hoặc khu vực. Of: Dùng để mô tả các đặc điểm của hệ thống kinh tế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Socialist economy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.