capitulated
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capitulated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầu hàng, chịu thua, nhượng bộ (sau khi đã chống cự).
Definition (English Meaning)
To accept defeat; to give up or surrender.
Ví dụ Thực tế với 'Capitulated'
-
"The company finally capitulated to the demands of the workers."
"Cuối cùng, công ty đã phải nhượng bộ trước những yêu sách của công nhân."
-
"After seeing the overwhelming evidence, he capitulated and confessed."
"Sau khi nhìn thấy bằng chứng áp đảo, anh ta đã đầu hàng và thú nhận."
-
"The government was unwilling to capitulate to the rebels' demands."
"Chính phủ không sẵn lòng nhượng bộ trước những yêu sách của quân nổi dậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capitulated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: capitulate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capitulated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong các tình huống chiến tranh, xung đột, hoặc khi đối mặt với áp lực lớn. Khác với 'surrender' mang nghĩa đầu hàng chung chung, 'capitulate' nhấn mạnh sự đầu hàng sau một thời gian kháng cự. Gần nghĩa với 'yield' nhưng 'capitulate' thường mang tính tiêu cực hơn, ám chỉ sự thất bại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'capitulate' đi với 'to', nó chỉ rõ đối tượng mà người/tổ chức đó đầu hàng. Ví dụ: 'The army capitulated to the enemy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capitulated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.