(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capitulating
C1

capitulating

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đang đầu hàng đang nhượng bộ đang chịu thua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capitulating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầu hàng hoặc ngừng chống lại đối thủ hoặc yêu cầu không mong muốn; chấp nhận, bằng lòng.

Definition (English Meaning)

Surrendering or ceasing to resist an opponent or unwelcome demand; acquiescing.

Ví dụ Thực tế với 'Capitulating'

  • "After a week of intense fighting, the army was capitulating."

    "Sau một tuần giao tranh ác liệt, quân đội đang đầu hàng."

  • "The government was accused of capitulating to the terrorists' demands."

    "Chính phủ bị cáo buộc đã đầu hàng trước các yêu sách của bọn khủng bố."

  • "Despite initial resistance, the company ended up capitulating to the new regulations."

    "Mặc dù ban đầu phản đối, công ty cuối cùng đã phải tuân theo các quy định mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capitulating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surrendering(đầu hàng)
yielding(nhượng bộ)
succumbing(khuất phục) acquiescing(ưng thuận)

Trái nghĩa (Antonyms)

resisting(chống cự)
fighting(chiến đấu)
opposing(phản đối)

Từ liên quan (Related Words)

negotiating(đàm phán)
retreating(rút lui)
caving in(nhượng bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Capitulating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'capitulating' diễn tả hành động đang diễn ra của việc đầu hàng, thường trong bối cảnh áp lực hoặc thất bại. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự nhượng bộ trước một thế lực mạnh hơn. Khác với 'surrendering' đơn thuần, 'capitulating' nhấn mạnh đến sự từ bỏ hoàn toàn và thường là miễn cưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'capitulate to' được sử dụng để chỉ đối tượng mà người hoặc tổ chức đầu hàng. Ví dụ: 'The company was capitulating to the demands of the union.' (Công ty đã đầu hàng trước các yêu cầu của công đoàn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capitulating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)