caviling
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Caviling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hay bắt bẻ, hay soi mói những lỗi nhỏ nhặt một cách khó chịu; thích tìm lỗi.
Definition (English Meaning)
Raising irritating petty objections; fault-finding.
Ví dụ Thực tế với 'Caviling'
-
"The caviling critic focused on the minor grammatical errors in the novel."
"Nhà phê bình hay bắt bẻ tập trung vào những lỗi ngữ pháp nhỏ trong cuốn tiểu thuyết."
-
"She ignored his caviling remarks and continued with her presentation."
"Cô ấy phớt lờ những lời nhận xét hay bắt bẻ của anh ta và tiếp tục bài thuyết trình của mình."
-
"Don't be so caviling; try to see the bigger picture."
"Đừng quá hay bắt bẻ; hãy cố gắng nhìn vào bức tranh lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Caviling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cavil
- Adjective: caviling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Caviling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "caviling" mô tả một người hoặc hành động có xu hướng tìm kiếm và chỉ trích những sai sót nhỏ, thường là không quan trọng. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự khó chịu và thiếu thiện chí khi góp ý. Khác với "critical" (mang tính phê bình), "caviling" tập trung vào những chi tiết vụn vặt thay vì đánh giá tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Caviling'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His caviling nature was evident: he found fault with every detail, no matter how small.
|
Bản chất hay bắt bẻ của anh ta đã lộ rõ: anh ta tìm lỗi trong mọi chi tiết, dù nhỏ đến đâu. |
| Phủ định |
She wasn't caviling about the food: she genuinely enjoyed the meal and appreciated the chef's effort.
|
Cô ấy không hề bắt bẻ về món ăn: cô ấy thực sự thích bữa ăn và đánh giá cao nỗ lực của đầu bếp. |
| Nghi vấn |
Are you going to cavil about the seating arrangement: or can we just enjoy the concert?
|
Bạn định bắt bẻ về cách sắp xếp chỗ ngồi sao: hay chúng ta có thể chỉ cần thưởng thức buổi hòa nhạc? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is more caviling than his brother when it comes to details.
|
Anh ấy hay bắt bẻ hơn anh trai mình khi nói đến các chi tiết. |
| Phủ định |
She isn't as caviling as she used to be about minor errors.
|
Cô ấy không còn hay bắt bẻ những lỗi nhỏ nhặt như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Is he the most caviling person you've ever met in this department?
|
Anh ấy có phải là người hay bắt bẻ nhất mà bạn từng gặp ở bộ phận này không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager's caviling attitude frustrated the entire team.
|
Thái độ hay bắt bẻ của người quản lý đã làm nản lòng cả đội. |
| Phủ định |
Sarah's constant caviling wasn't appreciated by her colleagues.
|
Việc Sarah liên tục bắt bẻ không được các đồng nghiệp của cô ấy đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Is that student's caviling nature hindering their learning process?
|
Liệu bản chất hay bắt bẻ của học sinh đó có đang cản trở quá trình học tập của họ không? |