(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fault finding
B2

fault finding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bới lông tìm vết soi mói chỉ trích vạch lá tìm sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fault finding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc thói quen tìm kiếm hoặc chỉ ra những lỗi lầm hoặc khuyết điểm, thường theo một cách quá khắt khe.

Definition (English Meaning)

The action or practice of discovering or pointing out faults or defects, often in a hypercritical way.

Ví dụ Thực tế với 'Fault finding'

  • "His constant fault-finding made him unpopular."

    "Việc anh ta liên tục tìm lỗi khiến anh ta không được yêu thích."

  • "Stop fault-finding and try to be more supportive."

    "Hãy ngừng tìm lỗi và cố gắng hỗ trợ hơn đi."

  • "The report was subjected to intense fault-finding."

    "Bản báo cáo đã bị đưa ra mổ xẻ lỗi một cách gay gắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fault finding'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

approval(sự chấp thuận)
praise(sự khen ngợi)
encouragement(sự khuyến khích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Fault finding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc ai đó quá chú trọng vào những sai sót nhỏ nhặt mà bỏ qua những điểm tốt. Nó khác với 'critical analysis' (phân tích phản biện) ở chỗ 'fault finding' thường mang tính chủ quan và tiêu cực hơn, trong khi 'critical analysis' mang tính khách quan và xây dựng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with about

Ví dụ: 'He is skilled in fault-finding' (Anh ta giỏi trong việc tìm lỗi). 'She has a problem with fault-finding' (Cô ấy có vấn đề với việc tìm lỗi). 'There was a lot of fault-finding about the project' (Có rất nhiều sự tìm lỗi về dự án đó.). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ kỹ năng, 'with' chỉ vấn đề liên quan đến thói quen, và 'about' chỉ chủ đề đang bàn luận.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fault finding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)