carbon credits
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon credits'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giấy phép cho phép một công ty phát thải một lượng nhất định khí carbon dioxide hoặc các khí nhà kính khác. Các công ty phát thải ít hơn lượng được phân bổ có thể bán các khoản tín dụng của họ cho các công ty vượt quá giới hạn của họ.
Definition (English Meaning)
Permits that allow a company to emit a certain amount of carbon dioxide or other greenhouse gases. Companies that emit less than their allotted amount can sell their credits to companies that exceed their limits.
Ví dụ Thực tế với 'Carbon credits'
-
"The company invested in carbon credits to offset its carbon emissions."
"Công ty đã đầu tư vào tín chỉ carbon để bù đắp lượng khí thải carbon của mình."
-
"Developed nations often purchase carbon credits from developing countries to meet their emission reduction targets."
"Các quốc gia phát triển thường mua tín chỉ carbon từ các nước đang phát triển để đạt được các mục tiêu giảm phát thải của họ."
-
"The price of carbon credits can fluctuate based on market demand and regulatory changes."
"Giá của tín chỉ carbon có thể biến động dựa trên nhu cầu thị trường và các thay đổi quy định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon credits'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carbon credits
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carbon credits'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'carbon credits' thường được sử dụng trong bối cảnh các thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu, như Nghị định thư Kyoto hoặc các hệ thống giao dịch phát thải (ETS). Nó liên quan đến việc tạo ra một thị trường để mua bán quyền phát thải khí nhà kính, nhằm khuyến khích các công ty giảm lượng khí thải của mình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ (sử dụng trong bối cảnh giao dịch hoặc đầu tư vào carbon credits: ‘Investing in carbon credits can help offset your carbon footprint.’). ‘for’ (sử dụng để chỉ mục đích mua carbon credits: ‘The company bought carbon credits for offsetting their emissions.’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon credits'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.