(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carbon credits
C1

carbon credits

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tín chỉ carbon chứng chỉ giảm phát thải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon credits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giấy phép cho phép một công ty phát thải một lượng nhất định khí carbon dioxide hoặc các khí nhà kính khác. Các công ty phát thải ít hơn lượng được phân bổ có thể bán các khoản tín dụng của họ cho các công ty vượt quá giới hạn của họ.

Definition (English Meaning)

Permits that allow a company to emit a certain amount of carbon dioxide or other greenhouse gases. Companies that emit less than their allotted amount can sell their credits to companies that exceed their limits.

Ví dụ Thực tế với 'Carbon credits'

  • "The company invested in carbon credits to offset its carbon emissions."

    "Công ty đã đầu tư vào tín chỉ carbon để bù đắp lượng khí thải carbon của mình."

  • "Developed nations often purchase carbon credits from developing countries to meet their emission reduction targets."

    "Các quốc gia phát triển thường mua tín chỉ carbon từ các nước đang phát triển để đạt được các mục tiêu giảm phát thải của họ."

  • "The price of carbon credits can fluctuate based on market demand and regulatory changes."

    "Giá của tín chỉ carbon có thể biến động dựa trên nhu cầu thị trường và các thay đổi quy định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon credits'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carbon credits
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carbon offset(bù đắp carbon)
emission permit(giấy phép phát thải)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Carbon credits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'carbon credits' thường được sử dụng trong bối cảnh các thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu, như Nghị định thư Kyoto hoặc các hệ thống giao dịch phát thải (ETS). Nó liên quan đến việc tạo ra một thị trường để mua bán quyền phát thải khí nhà kính, nhằm khuyến khích các công ty giảm lượng khí thải của mình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in’ (sử dụng trong bối cảnh giao dịch hoặc đầu tư vào carbon credits: ‘Investing in carbon credits can help offset your carbon footprint.’). ‘for’ (sử dụng để chỉ mục đích mua carbon credits: ‘The company bought carbon credits for offsetting their emissions.’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon credits'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)