emission trading system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emission trading system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp tiếp cận dựa trên thị trường được sử dụng để kiểm soát ô nhiễm bằng cách cung cấp các ưu đãi kinh tế để đạt được sự giảm phát thải các chất ô nhiễm.
Definition (English Meaning)
A market-based approach used to control pollution by providing economic incentives for achieving reductions in the emissions of pollutants.
Ví dụ Thực tế với 'Emission trading system'
-
"The European Union's emission trading system is designed to reduce greenhouse gas emissions."
"Hệ thống giao dịch khí thải của Liên minh Châu Âu được thiết kế để giảm lượng khí thải nhà kính."
-
"Many countries are exploring emission trading systems as a way to meet their climate goals."
"Nhiều quốc gia đang khám phá các hệ thống giao dịch khí thải như một cách để đạt được các mục tiêu về khí hậu của họ."
-
"The success of an emission trading system depends on effective monitoring and enforcement."
"Sự thành công của một hệ thống giao dịch khí thải phụ thuộc vào việc giám sát và thực thi hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emission trading system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emission trading system (số ít và số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emission trading system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống này thường liên quan đến việc đặt giới hạn tổng thể về lượng khí thải được phép và sau đó phân phối hoặc bán quyền phát thải cho các công ty. Các công ty vượt quá giới hạn có thể mua quyền phát thải từ những công ty giảm lượng khí thải của họ dưới mức giới hạn, tạo ra một thị trường cho các khoản phát thải. Thường được sử dụng để giảm thiểu khí thải nhà kính và chống biến đổi khí hậu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Được sử dụng để chỉ một hệ thống trong một quốc gia, khu vực hoặc ngành cụ thể (ví dụ: 'the emission trading system in the EU'). Within: Được sử dụng để chỉ các quy tắc hoặc hoạt động trong hệ thống đó (ví dụ: 'problems within the emission trading system').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emission trading system'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had implemented the emission trading system earlier, we would have seen a significant reduction in carbon emissions by now.
|
Nếu chính phủ đã thực hiện hệ thống giao dịch khí thải sớm hơn, chúng ta đã thấy sự giảm đáng kể lượng khí thải carbon vào lúc này. |
| Phủ định |
If companies had not resisted the implementation of the emission trading system, we could have achieved our environmental goals more quickly.
|
Nếu các công ty không phản đối việc thực hiện hệ thống giao dịch khí thải, chúng ta có lẽ đã đạt được các mục tiêu môi trường của mình nhanh hơn. |
| Nghi vấn |
Might we have avoided the current climate crisis if a comprehensive emission trading system had been adopted globally?
|
Liệu chúng ta có thể đã tránh được cuộc khủng hoảng khí hậu hiện tại nếu một hệ thống giao dịch khí thải toàn diện được thông qua trên toàn cầu không? |