(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kyoto protocol
C1

kyoto protocol

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Nghị định thư Kyoto Hiệp định Kyoto
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kyoto protocol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiệp ước quốc tế được thông qua vào năm 1997, cam kết các bên ký kết tuân thủ các mục tiêu giảm phát thải ràng buộc quốc tế.

Definition (English Meaning)

An international treaty adopted in 1997, committing its signatories to internationally binding emission reduction targets.

Ví dụ Thực tế với 'Kyoto protocol'

  • "The Kyoto Protocol was a landmark agreement aimed at reducing greenhouse gas emissions."

    "Nghị định thư Kyoto là một thỏa thuận mang tính bước ngoặt nhằm giảm lượng khí thải nhà kính."

  • "Many countries ratified the Kyoto Protocol to demonstrate their commitment to environmental protection."

    "Nhiều quốc gia đã phê chuẩn Nghị định thư Kyoto để thể hiện cam kết của họ đối với việc bảo vệ môi trường."

  • "The Kyoto Protocol set legally binding targets for reducing greenhouse gas emissions for developed countries."

    "Nghị định thư Kyoto đã đặt ra các mục tiêu ràng buộc pháp lý về việc giảm lượng khí thải nhà kính cho các nước phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kyoto protocol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kyoto protocol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

climate change(biến đổi khí hậu)
global warming(sự nóng lên toàn cầu)
emission reduction(giảm phát thải)
greenhouse gas(khí nhà kính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị quốc tế Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Kyoto protocol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa của 'protocol' trong cụm này là một thỏa thuận hoặc hiệp ước quốc tế. Nó đặc biệt liên quan đến việc giảm lượng khí thải nhà kính. Hiệp định Kyoto được coi là một trong những nỗ lực quan trọng đầu tiên để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

'Under' được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc một quy định được thực hiện theo các điều khoản của Nghị định thư Kyoto. Ví dụ: 'Countries committed to emission reductions under the Kyoto Protocol.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kyoto protocol'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)