carbon-emitting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon-emitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thải ra hoặc sản xuất carbon, đặc biệt là carbon dioxide, vào khí quyển.
Definition (English Meaning)
Releasing or producing carbon, especially carbon dioxide, into the atmosphere.
Ví dụ Thực tế với 'Carbon-emitting'
-
"The government is trying to reduce carbon-emitting industries."
"Chính phủ đang cố gắng giảm thiểu các ngành công nghiệp thải carbon."
-
"Coal-fired power plants are highly carbon-emitting."
"Các nhà máy điện than thải ra lượng carbon rất lớn."
-
"We need to invest in less carbon-emitting transportation options."
"Chúng ta cần đầu tư vào các lựa chọn giao thông ít thải carbon hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon-emitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: carbon-emitting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carbon-emitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả các hoạt động, quy trình hoặc công nghệ gây ra sự phát thải carbon. Nó nhấn mạnh tác động tiêu cực đến môi trường do lượng khí thải carbon gây ra. Nó mang sắc thái tiêu cực, chỉ những hoạt động gây hại đến môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon-emitting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.