(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carboxylic acid
C1

carboxylic acid

Noun

Nghĩa tiếng Việt

axit cacboxylic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carboxylic acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit hữu cơ chứa nhóm carboxyl (COOH).

Definition (English Meaning)

An organic acid containing a carboxyl group (COOH).

Ví dụ Thực tế với 'Carboxylic acid'

  • "Acetic acid is a common carboxylic acid found in vinegar."

    "Axit axetic là một axit cacboxylic phổ biến được tìm thấy trong giấm."

  • "Fatty acids are long-chain carboxylic acids."

    "Axit béo là các axit cacboxylic mạch dài."

  • "Carboxylic acids are important building blocks in organic chemistry."

    "Axit cacboxylic là những khối xây dựng quan trọng trong hóa học hữu cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carboxylic acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carboxylic acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

organic acid(axit hữu cơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Carboxylic acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Axit cacboxylic là một nhóm lớn các hợp chất hữu cơ, đặc trưng bởi sự hiện diện của nhóm carboxyl. Chúng thể hiện tính axit do khả năng giải phóng proton (H+) từ nhóm carboxyl. Độ mạnh axit của chúng thay đổi tùy thuộc vào các nhóm thế khác trong phân tử. So với các axit vô cơ như axit clohydric (HCl) hoặc axit sulfuric (H2SO4), axit cacboxylic thường là các axit yếu hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

‘In’ được dùng để chỉ sự hiện diện hoặc vai trò của axit cacboxylic trong một môi trường hoặc quá trình nào đó (ví dụ: ‘carboxylic acids in vinegar’). ‘As’ được dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của axit cacboxylic (ví dụ: ‘carboxylic acids as preservatives’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carboxylic acid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)