alcohol
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alcohol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, dễ cháy được tạo ra từ quá trình lên men tự nhiên của đường; cũng là thành phần gây say của rượu vang, bia và các loại rượu mạnh khác, và được sử dụng như một dung môi công nghiệp và nhiên liệu.
Definition (English Meaning)
A colorless volatile flammable liquid produced by the natural fermentation of sugars; also the intoxicating ingredient of wine, beer, and other liquors, and used as an industrial solvent and fuel.
Ví dụ Thực tế với 'Alcohol'
-
"Drinking too much alcohol can damage your liver."
"Uống quá nhiều rượu có thể gây hại cho gan của bạn."
-
"The legal drinking age is 21 in the United States."
"Độ tuổi uống rượu hợp pháp là 21 ở Hoa Kỳ."
-
"Alcohol is often used as a disinfectant."
"Rượu thường được sử dụng như một chất khử trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alcohol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alcohol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh thông thường, 'alcohol' thường ám chỉ đồ uống có cồn. Trong ngữ cảnh khoa học, nó có thể đề cập đến một loạt các hợp chất hữu cơ có nhóm hydroxyl (-OH). Cần phân biệt với 'ethanol' (một loại alcohol cụ thể, thường được sử dụng trong đồ uống có cồn) và 'alcoholic beverage' (đồ uống có chứa alcohol). 'Liquor', 'spirits', 'booze' thường được dùng không trang trọng để chỉ đồ uống có cồn mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in alcohol' thường được sử dụng để chỉ cái gì đó được bảo quản hoặc ngâm trong alcohol (ví dụ: 'fruit preserved in alcohol'). 'of alcohol' thường được sử dụng để chỉ hàm lượng hoặc thành phần của alcohol (ví dụ: 'a beverage with a high percentage of alcohol').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alcohol'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.