(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carburizing
C1

carburizing

noun

Nghĩa tiếng Việt

thấm cacbon cacbon hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carburizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình làm cứng một kim loại, đặc biệt là thép, bằng cách nung nó trong môi trường giàu carbon.

Definition (English Meaning)

The process of hardening a metal, especially steel, by heating it in a carbon-rich atmosphere.

Ví dụ Thực tế với 'Carburizing'

  • "Carburizing is an essential step in manufacturing gears to improve their durability."

    "Tôi thấm cacbon là một bước thiết yếu trong sản xuất bánh răng để cải thiện độ bền của chúng."

  • "Carburizing is used to increase the hardness of steel components."

    "Thấm cacbon được sử dụng để tăng độ cứng của các bộ phận thép."

  • "The carburizing process involves heating the steel in a carbon-rich environment."

    "Quá trình thấm cacbon bao gồm việc nung thép trong môi trường giàu carbon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carburizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carburization
  • Verb: carburize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

case hardening(làm cứng bề mặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luyện kim Kỹ thuật vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Carburizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Carburizing is a heat treatment process used to increase the carbon content of the surface of a metal. This creates a hard, wear-resistant layer while maintaining a tough, ductile core. It differs from nitriding, which uses nitrogen instead of carbon, and case hardening, which is a more general term for surface hardening processes.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in with

'Carburizing *for* increased hardness' - chỉ mục đích của quá trình. 'Carburizing *in* a carbon-rich atmosphere' - chỉ môi trường diễn ra quá trình. 'Carburizing *with* a specific carbon source' - chỉ vật liệu carbon được sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carburizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)