carbon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carbon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên tố hóa học có ký hiệu C và số nguyên tử 6. Nó là phi kim và có hóa trị bốn—cung cấp bốn electron để tạo thành các liên kết hóa học cộng hóa trị. Nó thuộc nhóm 14 của bảng tuần hoàn. Cacbon có mặt ở khắp nơi trong tự nhiên và là một nguyên tố thiết yếu cho mọi sự sống đã biết.
Definition (English Meaning)
A chemical element with symbol C and atomic number 6. It is nonmetallic and tetravalent—making four electrons available to form covalent chemical bonds. It belongs to group 14 of the periodic table. Carbon is ubiquitous in nature and is an essential element for all known life.
Ví dụ Thực tế với 'Carbon'
-
"Diamonds are a form of pure carbon."
"Kim cương là một dạng của cacbon tinh khiết."
-
"The burning of fossil fuels releases carbon into the atmosphere."
"Việc đốt nhiên liệu hóa thạch giải phóng cacbon vào khí quyển."
-
"Carbon dating is used to determine the age of ancient artifacts."
"Phương pháp định tuổi bằng cacbon được sử dụng để xác định tuổi của các hiện vật cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carbon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carbon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Carbon là một nguyên tố vô cùng quan trọng. Nó tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau như kim cương, than chì và fullerenes. Cacbon có vai trò trung tâm trong hóa học hữu cơ và là thành phần chính của các hợp chất hữu cơ, bao gồm protein, carbohydrate, lipid và axit nucleic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in carbon': diễn tả sự có mặt hoặc chứa cacbon. Ví dụ: 'Carbon in the atmosphere'. 'of carbon': diễn tả thành phần hoặc bản chất cacbon. Ví dụ: 'A molecule of carbon dioxide'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carbon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.