(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ annealing
C1

annealing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ủ (kim loại, thủy tinh) làm nguội chậm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annealing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình nung nóng một vật liệu (như kim loại hoặc thủy tinh) và để nó nguội từ từ, nhằm loại bỏ ứng suất bên trong và làm cho nó cứng cáp hơn.

Definition (English Meaning)

The process of heating a material (such as metal or glass) and allowing it to cool slowly, in order to remove internal stresses and toughen it.

Ví dụ Thực tế với 'Annealing'

  • "The annealing of the glass prevented it from shattering easily."

    "Việc ủ thủy tinh đã ngăn nó vỡ tan dễ dàng."

  • "The annealing process is crucial for producing high-quality steel."

    "Quá trình ủ rất quan trọng để sản xuất thép chất lượng cao."

  • "Simulated annealing is a powerful optimization technique."

    "Mô phỏng luyện kim là một kỹ thuật tối ưu hóa mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Annealing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: annealing
  • Verb: anneal
  • Adjective: annealed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

heat treatment(xử lý nhiệt)
metallurgy(luyện kim học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Luyện kim Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Annealing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Annealing là một quá trình nhiệt luyện quan trọng, được sử dụng để cải thiện tính chất cơ học của vật liệu. Quá trình này làm giảm độ cứng và tăng độ dẻo dai, giúp vật liệu dễ gia công hơn và ít bị nứt vỡ hơn. Trong khoa học máy tính, annealing (mô phỏng luyện kim) là một thuật toán tối ưu hóa xác suất để tìm ra nghiệm gần tối ưu cho các bài toán phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Annealing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)