tempering
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tempering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình biến đổi tính chất của vật liệu, chẳng hạn như kim loại hoặc thủy tinh, bằng cách nung nóng và làm nguội nó.
Definition (English Meaning)
The process of modifying the properties of a material, such as metal or glass, by heating and cooling it.
Ví dụ Thực tế với 'Tempering'
-
"The tempering of the steel increased its resistance to impact."
"Việc tôi luyện thép đã làm tăng khả năng chống va đập của nó."
-
"Tempering chocolate involves carefully heating and cooling it."
"Việc tôi luyện sô cô la bao gồm việc cẩn thận làm nóng và làm nguội nó."
-
"The leader's experience helped in tempering the enthusiasm of the new recruits."
"Kinh nghiệm của người lãnh đạo đã giúp điều chỉnh sự nhiệt tình của những tân binh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tempering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tempering
- Verb: temper
- Adjective: tempered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tempering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong luyện kim, 'tempering' thường liên quan đến việc giảm độ cứng và tăng độ dẻo dai của kim loại. Trong sản xuất thủy tinh, nó tăng cường độ bền. Trong nấu ăn, 'tempering' là quá trình làm nóng từ từ một nguyên liệu như trứng để ngăn chúng đông lại khi thêm vào chất lỏng nóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tempering for' thường được dùng để chỉ mục đích của quá trình tôi luyện. Ví dụ: 'Tempering for increased durability.' 'Tempering of' thường được sử dụng để chỉ vật liệu đang được tôi luyện. Ví dụ: 'The tempering of steel.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tempering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.