(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cardiac surgery
C1

cardiac surgery

noun

Nghĩa tiếng Việt

phẫu thuật tim giải phẫu tim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cardiac surgery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẫu thuật được thực hiện trên tim, thường để điều chỉnh các vấn đề với van tim, động mạch hoặc các cấu trúc khác.

Definition (English Meaning)

Surgery performed on the heart, typically to correct problems with the heart valves, arteries, or other structures.

Ví dụ Thực tế với 'Cardiac surgery'

  • "He underwent cardiac surgery to repair a damaged heart valve."

    "Anh ấy đã trải qua phẫu thuật tim để sửa chữa van tim bị tổn thương."

  • "Advances in cardiac surgery have significantly improved patient outcomes."

    "Những tiến bộ trong phẫu thuật tim đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị cho bệnh nhân."

  • "The patient is scheduled for cardiac surgery next week."

    "Bệnh nhân dự kiến sẽ phẫu thuật tim vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cardiac surgery'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heart surgery(phẫu thuật tim)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cardiology(khoa tim mạch)
cardiothoracic surgery(phẫu thuật tim mạch lồng ngực)
coronary artery bypass grafting (CABG)(phẫu thuật bắc cầu động mạch vành)
valve replacement(thay van tim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Cardiac surgery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến một phạm vi rộng lớn các thủ thuật phẫu thuật liên quan đến tim. Nó khác với các thủ tục ít xâm lấn hơn như nong mạch vành (angioplasty) hoặc đặt stent, mặc dù những thủ tục này đôi khi có thể được thực hiện cùng với phẫu thuật tim hở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in after

'for' (cardiac surgery *for* valve replacement): dùng để chỉ mục đích của phẫu thuật. 'in' (specialist *in* cardiac surgery): đề cập đến chuyên môn. 'after' (recovery *after* cardiac surgery): đề cập đến giai đoạn sau phẫu thuật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cardiac surgery'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, cardiac surgery has advanced so much!
Ồ, phẫu thuật tim đã tiến bộ rất nhiều!
Phủ định
Oh no, cardiac surgery isn't always successful.
Ôi không, phẫu thuật tim không phải lúc nào cũng thành công.
Nghi vấn
My goodness, is cardiac surgery the only option?
Trời ơi, phẫu thuật tim có phải là lựa chọn duy nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)