(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ valve replacement
C1

valve replacement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thay van tim phẫu thuật thay van tim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valve replacement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ thuật phẫu thuật để thay thế van tim bị bệnh hoặc bị tổn thương bằng một van tim khỏe mạnh. Van thay thế có thể là van cơ học hoặc van sinh học.

Definition (English Meaning)

A surgical procedure to replace a diseased or damaged heart valve with a healthy valve. The replacement valve can be either mechanical or biological.

Ví dụ Thực tế với 'Valve replacement'

  • "The patient underwent valve replacement surgery to treat severe aortic stenosis."

    "Bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật thay van tim để điều trị hẹp van động mạch chủ nghiêm trọng."

  • "Valve replacement is a common procedure for treating heart valve disease."

    "Thay van tim là một thủ thuật phổ biến để điều trị bệnh van tim."

  • "The long-term prognosis after valve replacement is generally good."

    "Tiên lượng dài hạn sau khi thay van tim thường là tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Valve replacement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: valve replacement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heart valve replacement(thay van tim)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

aortic valve replacement(thay van động mạch chủ)
mitral valve replacement(thay van hai lá)
valve repair(sửa chữa van tim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Valve replacement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt là tim mạch. Nó mô tả một quá trình phẫu thuật cụ thể. Nên phân biệt với các loại phẫu thuật tim khác như bắc cầu động mạch vành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"valve replacement for": dùng để chỉ nguyên nhân cần thay van (ví dụ, valve replacement for aortic stenosis - thay van do hẹp van động mạch chủ). "valve replacement in": dùng để chỉ vị trí thay van (ví dụ, valve replacement in the mitral position - thay van ở vị trí van hai lá).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Valve replacement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)