carnage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carnage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tàn sát, cuộc thảm sát, giết hại hàng loạt người.
Definition (English Meaning)
The killing of a large number of people.
Ví dụ Thực tế với 'Carnage'
-
"The battlefield was a scene of utter carnage."
"Chiến trường là một cảnh tượng tàn sát khủng khiếp."
-
"The road accident resulted in terrible carnage."
"Tai nạn giao thông đã gây ra một cuộc tàn sát kinh hoàng."
-
"The media showed the carnage left after the bombing."
"Truyền thông đã chiếu cảnh tàn sát còn lại sau vụ đánh bom."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carnage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carnage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carnage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'carnage' thường được sử dụng để mô tả những tình huống bạo lực cực đoan, gây ra cái chết của nhiều người, thường là trong chiến tranh, tai nạn, hoặc các hành động khủng bố. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ như 'slaughter' hay 'massacre', nhấn mạnh vào sự hỗn loạn và kinh hoàng của sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Carnage of: thường dùng để chỉ cuộc tàn sát gây ra bởi một sự kiện hoặc một tác nhân nào đó (ví dụ: the carnage of war). - Carnage in: thường dùng để chỉ cuộc tàn sát diễn ra ở một địa điểm cụ thể (ví dụ: the carnage in the streets).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carnage'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the battle had been avoided, there would be less carnage to witness.
|
Nếu trận chiến được tránh khỏi, sẽ có ít cảnh tàn sát để chứng kiến hơn. |
| Phủ định |
If the government hadn't intervened, the protests wouldn't have resulted in such carnage.
|
Nếu chính phủ không can thiệp, các cuộc biểu tình đã không dẫn đến cảnh tàn sát như vậy. |
| Nghi vấn |
Would there be so much carnage if the soldiers had followed the rules of engagement?
|
Liệu có nhiều cảnh tàn sát như vậy nếu binh lính tuân thủ các quy tắc giao chiến không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The battlefield was a scene of utter carnage after the devastating attack.
|
Chiến trường là một cảnh tượng tàn sát hoàn toàn sau cuộc tấn công tàn khốc. |
| Phủ định |
There wasn't much carnage reported after the controlled demolition.
|
Không có nhiều vụ tàn sát được báo cáo sau vụ phá hủy có kiểm soát. |
| Nghi vấn |
What caused such immense carnage at the festival?
|
Điều gì đã gây ra sự tàn sát lớn như vậy tại lễ hội? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the war ends, the media will have thoroughly documented the carnage.
|
Khi chiến tranh kết thúc, giới truyền thông sẽ ghi lại một cách triệt để sự tàn sát. |
| Phủ định |
By next year, the government won't have fully assessed the carnage caused by the hurricane.
|
Đến năm sau, chính phủ sẽ chưa đánh giá đầy đủ sự tàn phá do cơn bão gây ra. |
| Nghi vấn |
Will the archaeologists have uncovered the full extent of the carnage by the time the site is opened to the public?
|
Liệu các nhà khảo cổ học đã khám phá ra toàn bộ mức độ tàn sát vào thời điểm địa điểm này được mở cửa cho công chúng chưa? |