(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ massacre
C1

massacre

noun

Nghĩa tiếng Việt

thảm sát tàn sát cuộc tàn sát đẫm máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Massacre'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tàn sát, thảm sát bừa bãi và dã man đối với người dân.

Definition (English Meaning)

An indiscriminate and brutal slaughter of people.

Ví dụ Thực tế với 'Massacre'

  • "The massacre of innocent civilians shocked the world."

    "Cuộc thảm sát dân thường vô tội đã gây sốc cho toàn thế giới."

  • "The Srebrenica massacre was a horrific event in European history."

    "Cuộc thảm sát Srebrenica là một sự kiện kinh hoàng trong lịch sử châu Âu."

  • "The government was accused of massacring protesters."

    "Chính phủ bị cáo buộc đã tàn sát người biểu tình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Massacre'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: massacre
  • Verb: massacre
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
truce(sự đình chiến)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Tội phạm

Ghi chú Cách dùng 'Massacre'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'massacre' thường được dùng để chỉ những vụ giết người hàng loạt, đặc biệt là khi những nạn nhân không có khả năng tự vệ. Nó mang ý nghĩa về sự tàn bạo và mất nhân tính. Khác với 'slaughter' có thể áp dụng cho cả động vật, 'massacre' thường chỉ áp dụng cho con người. So với 'genocide' (diệt chủng), 'massacre' thường có quy mô nhỏ hơn hoặc xảy ra trong một thời điểm cụ thể hơn, trong khi 'genocide' mang tính hệ thống và có mục đích tiêu diệt một nhóm người cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' được sử dụng để chỉ địa điểm chung, ví dụ: 'The massacre in My Lai'. 'at' được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể hơn hoặc sự kiện, ví dụ: 'The massacre at the village square'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Massacre'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the massacre occurred, the world mourned the victims.
Sau khi cuộc thảm sát xảy ra, thế giới thương tiếc các nạn nhân.
Phủ định
Although the soldiers were ordered to attack, they did not massacre the civilians.
Mặc dù binh lính được lệnh tấn công, họ đã không tàn sát dân thường.
Nghi vấn
Even though the town was undefended, did the enemy massacre the inhabitants?
Mặc dù thị trấn không được phòng thủ, kẻ thù có tàn sát cư dân không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the massacre occurred is a tragedy that will never be forgotten.
Việc vụ thảm sát đã xảy ra là một bi kịch không bao giờ có thể bị lãng quên.
Phủ định
Whether the government will acknowledge the massacre is not clear.
Liệu chính phủ có thừa nhận vụ thảm sát hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the soldiers chose to massacre the villagers remains a mystery.
Tại sao binh lính lại chọn tàn sát dân làng vẫn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They witnessed the massacre firsthand, a sight that would haunt them forever.
Họ đã chứng kiến vụ thảm sát tận mắt, một cảnh tượng ám ảnh họ mãi mãi.
Phủ định
None of us expected the event to turn into such a brutal massacre.
Không ai trong chúng ta ngờ rằng sự kiện sẽ biến thành một vụ thảm sát tàn bạo như vậy.
Nghi vấn
Who will be held accountable for the massacre that occurred?
Ai sẽ chịu trách nhiệm cho vụ thảm sát đã xảy ra?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The invading army will massacre the villagers.
Quân đội xâm lược sẽ tàn sát dân làng.
Phủ định
The government vowed not to massacre its own people.
Chính phủ thề sẽ không tàn sát người dân của mình.
Nghi vấn
Did the rebels massacre the hostages?
Có phải quân nổi dậy đã tàn sát các con tin?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The battle ended in a massacre: hundreds of soldiers lay dead on the field.
Trận chiến kết thúc bằng một cuộc thảm sát: hàng trăm binh sĩ nằm chết trên chiến trường.
Phủ định
The treaty aimed to prevent a massacre: it established clear rules of engagement and protected civilian populations.
Hiệp ước nhằm mục đích ngăn chặn một cuộc thảm sát: nó thiết lập các quy tắc giao chiến rõ ràng và bảo vệ dân thường.
Nghi vấn
Was the event truly a massacre: or was it a series of isolated incidents?
Sự kiện đó có thực sự là một cuộc thảm sát không: hay đó chỉ là một loạt các sự cố riêng lẻ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the war, the rebels will have been massacring innocent civilians for five long years.
Vào cuối cuộc chiến, quân nổi dậy sẽ đã tàn sát dân thường vô tội trong suốt năm năm dài.
Phủ định
The international community won't have been ignoring the potential for a massacre until it's too late.
Cộng đồng quốc tế sẽ không phớt lờ khả năng xảy ra một cuộc thảm sát cho đến khi quá muộn.
Nghi vấn
Will the government have been trying to massacre the entire population before the peacekeepers arrive?
Liệu chính phủ đã cố gắng tàn sát toàn bộ dân số trước khi lực lượng gìn giữ hòa bình đến?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has massacred innocent civilians in the past.
Chính phủ đã tàn sát dân thường vô tội trong quá khứ.
Phủ định
The international community has not forgotten the massacre.
Cộng đồng quốc tế vẫn chưa quên cuộc thảm sát.
Nghi vấn
Has anyone been held accountable for the massacre?
Đã có ai phải chịu trách nhiệm cho vụ thảm sát chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)