bloodshed
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bloodshed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đổ máu, sự tàn sát, thường là trên quy mô lớn trong một cuộc xung đột.
Definition (English Meaning)
The killing or wounding of people, especially on a large scale during a conflict.
Ví dụ Thực tế với 'Bloodshed'
-
"The war resulted in a great deal of bloodshed."
"Cuộc chiến đã dẫn đến rất nhiều sự đổ máu."
-
"The international community is trying to prevent further bloodshed."
"Cộng đồng quốc tế đang cố gắng ngăn chặn thêm đổ máu."
-
"The peace talks are aimed at ending the bloodshed."
"Các cuộc đàm phán hòa bình nhằm mục đích chấm dứt sự đổ máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bloodshed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bloodshed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bloodshed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bloodshed' thường mang ý nghĩa tiêu cực và nghiêm trọng, ám chỉ bạo lực gây ra thương vong lớn. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh, xung đột vũ trang, hoặc các hành động bạo lực quy mô lớn khác. Khác với 'violence' (bạo lực) là một khái niệm chung, 'bloodshed' nhấn mạnh đến kết quả chết chóc và thương vong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in bloodshed' (trong cuộc đổ máu), 'avoid bloodshed' (tránh đổ máu), 'prevent bloodshed' (ngăn chặn đổ máu). Các giới từ này mô tả mối quan hệ của sự đổ máu với các sự kiện hoặc hành động khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bloodshed'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Much bloodshed was avoided due to the peace treaty.
|
Rất nhiều đổ máu đã được tránh khỏi nhờ hiệp ước hòa bình. |
| Phủ định |
Bloodshed was not desired by either side of the conflict.
|
Đổ máu không được mong muốn bởi bất kỳ bên nào trong cuộc xung đột. |
| Nghi vấn |
Was bloodshed considered inevitable by the military strategists?
|
Đổ máu có được coi là không thể tránh khỏi bởi các nhà chiến lược quân sự không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the peace treaty was signed, the war had already resulted in significant bloodshed.
|
Vào thời điểm hiệp ước hòa bình được ký kết, cuộc chiến đã gây ra đổ máu đáng kể. |
| Phủ định |
The authorities had not anticipated the bloodshed that would follow the political rally.
|
Các nhà chức trách đã không lường trước được sự đổ máu sẽ xảy ra sau cuộc biểu tình chính trị. |
| Nghi vấn |
Had the general considered the potential bloodshed before launching the attack?
|
Liệu vị tướng đã cân nhắc đến khả năng đổ máu trước khi phát động cuộc tấn công? |