(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predator
B2

predator

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật săn mồi kẻ săn mồi kẻ lợi dụng kẻ bóc lột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật săn mồi tự nhiên.

Definition (English Meaning)

An animal that naturally preys on others.

Ví dụ Thực tế với 'Predator'

  • "The lion is a powerful predator."

    "Sư tử là một loài động vật săn mồi mạnh mẽ."

  • "Sharks are apex predators in the ocean."

    "Cá mập là loài động vật săn mồi đầu bảng trong đại dương."

  • "Cyber predators often target children online."

    "Những kẻ săn mồi trên mạng thường nhắm vào trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predator'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

prey(con mồi)
victim(nạn nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học Xã hội học Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Predator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'predator' thường được dùng để chỉ các loài động vật ăn thịt, nhưng cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh khác để chỉ người hoặc tổ chức lợi dụng, gây hại cho người khác (ví dụ: 'sexual predator', 'financial predator'). Cần phân biệt với 'scavenger' (động vật ăn xác thối). 'Predator' chủ động săn bắt, còn 'scavenger' ăn xác chết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* 'Predator of': Chỉ loài mà con vật săn mồi thuộc về (ví dụ: 'a predator of the jungle').
* 'Predator on': Chỉ đối tượng bị săn (ví dụ: 'the predator preys on small rodents').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predator'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lion must be a skilled predator to survive in the savanna.
Sư tử chắc hẳn phải là một kẻ săn mồi điêu luyện để tồn tại trong thảo nguyên.
Phủ định
A small bird cannot be a predator of a fully grown tiger.
Một con chim nhỏ không thể là kẻ săn mồi của một con hổ trưởng thành.
Nghi vấn
Could that insect be a predator of the farmer's crops?
Liệu côn trùng đó có thể là một loài săn mồi gây hại cho mùa màng của người nông dân không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a wildlife photographer, I would document the behavior of a predator in its natural habitat.
Nếu tôi là một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã, tôi sẽ ghi lại hành vi của một kẻ săn mồi trong môi trường sống tự nhiên của nó.
Phủ định
If the ecosystem weren't balanced, predators wouldn't have enough prey to survive.
Nếu hệ sinh thái không cân bằng, những kẻ săn mồi sẽ không có đủ con mồi để tồn tại.
Nghi vấn
Would the deer have survived if there weren't any predators in the forest?
Liệu con nai có thể sống sót nếu không có bất kỳ loài động vật săn mồi nào trong rừng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lion is a powerful predator in the African savanna.
Sư tử là một loài động vật săn mồi mạnh mẽ ở thảo nguyên Châu Phi.
Phủ định
That small bird is not a predator; it eats seeds and insects.
Con chim nhỏ đó không phải là một loài săn mồi; nó ăn hạt và côn trùng.
Nghi vấn
What predator hunts deer in this forest?
Loài săn mồi nào săn hươu trong khu rừng này?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conservationists arrive, the predatory developers will have destroyed the entire ecosystem.
Vào thời điểm các nhà bảo tồn đến, các nhà phát triển mang tính săn mồi sẽ đã phá hủy toàn bộ hệ sinh thái.
Phủ định
The government won't have eliminated all the financial predators by next year.
Chính phủ sẽ không loại bỏ hết tất cả những kẻ săn mồi tài chính vào năm tới.
Nghi vấn
Will the new regulations have deterred potential predators by the end of the year?
Liệu các quy định mới sẽ ngăn chặn những kẻ săn mồi tiềm năng vào cuối năm nay chứ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have identified the predator that has been threatening the local wildlife.
Các nhà khoa học đã xác định được loài động vật săn mồi đang đe dọa động vật hoang dã địa phương.
Phủ định
The government has not implemented measures to protect endangered species from predators.
Chính phủ vẫn chưa thực hiện các biện pháp để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi động vật săn mồi.
Nghi vấn
Has the new security system deterred the predatory activity in the neighborhood?
Hệ thống an ninh mới có ngăn chặn được các hoạt động săn mồi trong khu phố không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The forest used to be a safe haven before the predator arrived.
Khu rừng từng là một nơi trú ẩn an toàn trước khi kẻ săn mồi đến.
Phủ định
This species didn't use to be a predator; it evolved to hunt later.
Loài này đã từng không phải là một kẻ săn mồi; nó tiến hóa để săn bắt sau này.
Nghi vấn
Did the old farmer use to worry about predatory animals attacking his livestock?
Người nông dân già có từng lo lắng về việc động vật săn mồi tấn công gia súc của ông ấy không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the predatory birds wouldn't hunt near my house.
Tôi ước những con chim săn mồi không săn bắt gần nhà tôi.
Phủ định
If only there weren't so many predators in this area; it would be safer to walk at night.
Ước gì không có quá nhiều động vật săn mồi ở khu vực này; sẽ an toàn hơn khi đi bộ vào ban đêm.
Nghi vấn
If only the government would do more to protect endangered species from predators, wouldn't that be wonderful?
Ước gì chính phủ sẽ làm nhiều hơn để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng khỏi động vật săn mồi, chẳng phải điều đó sẽ rất tuyệt vời sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)