(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carnivorous
B2

carnivorous

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ăn thịt thuộc loài ăn thịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carnivorous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn thịt; động vật ăn thịt.

Definition (English Meaning)

Feeding on other animals.

Ví dụ Thực tế với 'Carnivorous'

  • "Lions are carnivorous animals."

    "Sư tử là những động vật ăn thịt."

  • "Carnivorous dinosaurs roamed the earth millions of years ago."

    "Khủng long ăn thịt đã từng lang thang trên trái đất hàng triệu năm trước."

  • "Certain plants in nutrient-poor environments are carnivorous."

    "Một số loài thực vật ở những môi trường nghèo dinh dưỡng có đặc tính ăn thịt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carnivorous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: carnivorous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

herbivorous(ăn cỏ)
vegetarian(ăn chay)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Carnivorous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này dùng để mô tả động vật có chế độ ăn chủ yếu là thịt của các động vật khác. Nó nhấn mạnh hành vi săn bắt và ăn thịt để tồn tại. Khác với 'predatory' (tính từ), 'carnivorous' tập trung vào bản chất ăn thịt, trong khi 'predatory' tập trung vào hành vi săn mồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carnivorous'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that carnivorous plant is enormous!
Ồ, cây ăn thịt đó to lớn quá!
Phủ định
Oh no, that animal isn't carnivorous; it only eats plants.
Ôi không, con vật đó không phải là động vật ăn thịt; nó chỉ ăn thực vật.
Nghi vấn
Hey, is that carnivorous dinosaur a Tyrannosaurus Rex?
Này, con khủng long ăn thịt đó có phải là một con Tyrannosaurus Rex không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lion is a carnivorous animal.
Sư tử là một loài động vật ăn thịt.
Phủ định
That plant is not carnivorous; it gets its nutrients from the soil.
Loại cây đó không phải là loài ăn thịt; nó lấy chất dinh dưỡng từ đất.
Nghi vấn
Is the Venus flytrap a carnivorous plant?
Cây bắt ruồi Venus có phải là một loài cây ăn thịt không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If an animal is carnivorous, it eats meat.
Nếu một con vật là động vật ăn thịt, nó ăn thịt.
Phủ định
If an animal is not carnivorous, it doesn't eat meat.
Nếu một con vật không phải là động vật ăn thịt, nó không ăn thịt.
Nghi vấn
If an animal is carnivorous, does it hunt for its food?
Nếu một con vật là động vật ăn thịt, nó có săn mồi để kiếm thức ăn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The zookeeper is going to feed the carnivorous animals meat later today.
Người quản lý vườn thú sẽ cho những động vật ăn thịt ăn thịt vào cuối ngày hôm nay.
Phủ định
The herbivore exhibit is not going to house any carnivorous species.
Khu trưng bày động vật ăn cỏ sẽ không chứa bất kỳ loài động vật ăn thịt nào.
Nghi vấn
Are they going to study the carnivorous plants in the biology lab next week?
Họ sẽ nghiên cứu các loài cây ăn thịt trong phòng thí nghiệm sinh học vào tuần tới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)