carnivorous
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carnivorous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăn thịt; động vật ăn thịt.
Definition (English Meaning)
Feeding on other animals.
Ví dụ Thực tế với 'Carnivorous'
-
"Lions are carnivorous animals."
"Sư tử là những động vật ăn thịt."
-
"Carnivorous dinosaurs roamed the earth millions of years ago."
"Khủng long ăn thịt đã từng lang thang trên trái đất hàng triệu năm trước."
-
"Certain plants in nutrient-poor environments are carnivorous."
"Một số loài thực vật ở những môi trường nghèo dinh dưỡng có đặc tính ăn thịt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carnivorous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: carnivorous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carnivorous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này dùng để mô tả động vật có chế độ ăn chủ yếu là thịt của các động vật khác. Nó nhấn mạnh hành vi săn bắt và ăn thịt để tồn tại. Khác với 'predatory' (tính từ), 'carnivorous' tập trung vào bản chất ăn thịt, trong khi 'predatory' tập trung vào hành vi săn mồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carnivorous'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that carnivorous plant is enormous!
|
Ồ, cây ăn thịt đó to lớn quá! |
| Phủ định |
Oh no, that animal isn't carnivorous; it only eats plants.
|
Ôi không, con vật đó không phải là động vật ăn thịt; nó chỉ ăn thực vật. |
| Nghi vấn |
Hey, is that carnivorous dinosaur a Tyrannosaurus Rex?
|
Này, con khủng long ăn thịt đó có phải là một con Tyrannosaurus Rex không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lion is a carnivorous animal.
|
Sư tử là một loài động vật ăn thịt. |
| Phủ định |
That plant is not carnivorous; it gets its nutrients from the soil.
|
Loại cây đó không phải là loài ăn thịt; nó lấy chất dinh dưỡng từ đất. |
| Nghi vấn |
Is the Venus flytrap a carnivorous plant?
|
Cây bắt ruồi Venus có phải là một loài cây ăn thịt không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If an animal is carnivorous, it eats meat.
|
Nếu một con vật là động vật ăn thịt, nó ăn thịt. |
| Phủ định |
If an animal is not carnivorous, it doesn't eat meat.
|
Nếu một con vật không phải là động vật ăn thịt, nó không ăn thịt. |
| Nghi vấn |
If an animal is carnivorous, does it hunt for its food?
|
Nếu một con vật là động vật ăn thịt, nó có săn mồi để kiếm thức ăn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The zookeeper is going to feed the carnivorous animals meat later today.
|
Người quản lý vườn thú sẽ cho những động vật ăn thịt ăn thịt vào cuối ngày hôm nay. |
| Phủ định |
The herbivore exhibit is not going to house any carnivorous species.
|
Khu trưng bày động vật ăn cỏ sẽ không chứa bất kỳ loài động vật ăn thịt nào. |
| Nghi vấn |
Are they going to study the carnivorous plants in the biology lab next week?
|
Họ sẽ nghiên cứu các loài cây ăn thịt trong phòng thí nghiệm sinh học vào tuần tới phải không? |