(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ predation
C1

predation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự săn mồi sự bóc lột hành vi ăn thịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự săn mồi; hành động săn bắt và ăn thịt con vật khác.

Definition (English Meaning)

The preying of one animal on others.

Ví dụ Thực tế với 'Predation'

  • "The lion's predation on zebras helps to control the zebra population."

    "Hành động săn mồi ngựa vằn của sư tử giúp kiểm soát số lượng ngựa vằn."

  • "The ecosystem is balanced by the constant cycle of predation."

    "Hệ sinh thái được cân bằng bởi chu kỳ săn mồi liên tục."

  • "Online scams often involve predation on unsuspecting individuals."

    "Các trò lừa đảo trực tuyến thường liên quan đến việc lợi dụng những cá nhân không nghi ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Predation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

protection(sự bảo vệ)
symbiosis(sự cộng sinh)

Từ liên quan (Related Words)

carnivore(động vật ăn thịt)
prey(con mồi)
ecosystem(hệ sinh thái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Predation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong sinh thái học để mô tả mối quan hệ giữa động vật săn mồi và con mồi. Nó nhấn mạnh quá trình săn bắt và tiêu thụ con mồi, khác với 'scavenging' (ăn xác thối). Predation bao gồm cả hành vi săn mồi của động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ (herbivore) ăn thực vật, mặc dù đôi khi hành vi ăn thực vật được coi là 'herbivory' hơn là 'predation'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Predation on' dùng để chỉ đối tượng bị săn mồi. Ví dụ: 'Predation on deer is common in this area.' (Sự săn mồi hươu là phổ biến ở khu vực này.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Predation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)