case fatality rate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Case fatality rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ tử vong trên số ca mắc bệnh, là tỷ lệ phần trăm số người chết vì một bệnh cụ thể so với tổng số người được chẩn đoán mắc bệnh đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Definition (English Meaning)
The proportion of deaths from a certain disease compared to the total number of people diagnosed with the disease for a particular period.
Ví dụ Thực tế với 'Case fatality rate'
-
"The case fatality rate of COVID-19 varies significantly depending on age and underlying health conditions."
"Tỷ lệ tử vong trên số ca mắc COVID-19 thay đổi đáng kể tùy thuộc vào độ tuổi và các bệnh nền."
-
"A high case fatality rate indicates a severe disease."
"Tỷ lệ tử vong trên số ca mắc bệnh cao cho thấy một bệnh nghiêm trọng."
-
"Public health officials closely monitor the case fatality rate to assess the impact of an outbreak."
"Các quan chức y tế công cộng theo dõi chặt chẽ tỷ lệ tử vong trên số ca mắc bệnh để đánh giá tác động của một đợt bùng phát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Case fatality rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: case fatality rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Case fatality rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Case fatality rate (CFR) được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của một bệnh. CFR khác với mortality rate (tỷ lệ tử vong) vì mortality rate đề cập đến số ca tử vong trên tổng dân số, trong khi CFR chỉ tính đến số ca đã được xác nhận mắc bệnh. CFR có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm do các yếu tố như khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế, các biến thể của virus và các biện pháp can thiệp cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: thường dùng để chỉ bệnh cụ thể (case fatality rate *of* Ebola). * for: thường dùng để chỉ một khoảng thời gian (case fatality rate *for* 2023). * in: thường dùng để chỉ một địa điểm hoặc nhóm người (case fatality rate *in* Vietnam).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Case fatality rate'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had acted faster, the case fatality rate would have been lower.
|
Nếu chính phủ đã hành động nhanh hơn, tỷ lệ tử vong trên số ca nhiễm bệnh đã thấp hơn. |
| Phủ định |
If the healthcare system hadn't been so overwhelmed, the case fatality rate would not have been so high.
|
Nếu hệ thống chăm sóc sức khỏe không bị quá tải, tỷ lệ tử vong trên số ca nhiễm bệnh đã không cao đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the case fatality rate have decreased significantly if more people had been vaccinated?
|
Liệu tỷ lệ tử vong trên số ca nhiễm bệnh có giảm đáng kể nếu có nhiều người được tiêm phòng hơn không? |