attack rate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attack rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ người trong một quần thể ban đầu có nguy cơ mắc bệnh phát triển bệnh trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các cuộc điều tra dịch bệnh để mô tả tỷ lệ người tiếp xúc với một tác nhân (ví dụ: thực phẩm) bị bệnh.
Definition (English Meaning)
The proportion of a population initially at risk who develop the condition during a specified time period. It is often used in outbreak investigations to describe the proportion of persons exposed to a vehicle (e.g., food) who become ill.
Ví dụ Thực tế với 'Attack rate'
-
"The attack rate of salmonellosis in the group that ate the potato salad was 60%."
"Tỷ lệ mắc bệnh salmonellosis ở nhóm ăn salad khoai tây là 60%."
-
"The high attack rate suggests a common source of infection."
"Tỷ lệ tấn công cao cho thấy một nguồn lây nhiễm chung."
-
"Public health officials are investigating the attack rate to determine the extent of the outbreak."
"Các quan chức y tế công cộng đang điều tra tỷ lệ tấn công để xác định mức độ của đợt bùng phát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attack rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attack rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attack rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Attack rate là một loại tỷ lệ mắc bệnh cụ thể, thường được sử dụng để mô tả sự lây lan của bệnh trong một đợt bùng phát dịch. Nó khác với incidence rate (tỷ lệ mắc bệnh) ở chỗ nó tập trung vào một khoảng thời gian cụ thể và một quần thể có nguy cơ cụ thể. Attack rate thường được biểu thị bằng phần trăm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Attack rate of population': Chỉ ra tỷ lệ tấn công trên tổng thể dân số. '- Attack rate in population': Chỉ ra tỷ lệ tấn công trong một nhóm dân số cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attack rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.