incidence rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incidence rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số lượng các ca bệnh hoặc tình trạng mới xuất hiện trong một quần thể trong một khoảng thời gian cụ thể, thường được biểu thị bằng tỷ lệ trên một đơn vị dân số.
Definition (English Meaning)
The number of new cases of a disease or condition in a population over a specific period of time, usually expressed as a rate per unit of population.
Ví dụ Thực tế với 'Incidence rate'
-
"The incidence rate of influenza increased sharply during the winter months."
"Tỷ lệ mắc bệnh cúm đã tăng mạnh trong những tháng mùa đông."
-
"Public health officials are closely monitoring the incidence rate of COVID-19 in different regions."
"Các quan chức y tế công cộng đang theo dõi chặt chẽ tỷ lệ mắc COVID-19 ở các khu vực khác nhau."
-
"A higher incidence rate of skin cancer has been observed in areas with high levels of UV radiation."
"Tỷ lệ mắc bệnh ung thư da cao hơn đã được quan sát thấy ở những khu vực có mức độ bức xạ UV cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incidence rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incidence rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incidence rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tỷ lệ mắc bệnh là một thước đo quan trọng trong dịch tễ học và y tế công cộng. Nó khác với 'prevalence rate' (tỷ lệ hiện mắc), đo lường tổng số ca bệnh (cả mới và cũ) tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. 'Incidence rate' tập trung vào các ca bệnh mới, cho biết tốc độ lây lan hoặc phát triển của bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'incidence rate of disease X', 'incidence rate for age group Y', 'incidence rate in country Z'. Giới từ 'of' thường dùng để chỉ bệnh hoặc tình trạng được đo lường. 'For' được sử dụng để chỉ một nhóm cụ thể. 'In' được sử dụng để chỉ một vị trí địa lý hoặc một nhóm dân số lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incidence rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.