cassette recorder
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cassette recorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị ghi và phát lại âm thanh trên băng cassette từ.
Ví dụ Thực tế với 'Cassette recorder'
-
"My grandfather still uses a cassette recorder to listen to old radio programs."
"Ông tôi vẫn dùng máy cassette để nghe các chương trình radio cũ."
-
"He used a cassette recorder to document his interviews."
"Anh ấy đã sử dụng máy cassette để ghi lại các cuộc phỏng vấn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cassette recorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cassette recorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cassette recorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Máy cassette (cassette recorder) là một thiết bị điện tử analog, ghi và phát lại âm thanh bằng cách sử dụng băng từ được chứa trong một hộp nhựa bảo vệ (cassette). Nó phổ biến trong những năm 1970, 1980, và đầu những năm 1990 trước khi bị thay thế dần bởi các công nghệ kỹ thuật số như CD và MP3.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cassette recorder'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I find a good cassette recorder, I will buy it.
|
Nếu tôi tìm thấy một máy ghi âm cassette tốt, tôi sẽ mua nó. |
| Phủ định |
If you don't handle the cassette recorder carefully, it won't last long.
|
Nếu bạn không xử lý máy ghi âm cassette cẩn thận, nó sẽ không bền lâu. |
| Nghi vấn |
Will you buy a cassette recorder if you find one at a reasonable price?
|
Bạn sẽ mua một máy ghi âm cassette nếu bạn tìm thấy một cái với giá hợp lý chứ? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a cassette recorder, doesn't he?
|
Anh ấy có một máy ghi âm cassette, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't use a cassette recorder anymore, does she?
|
Cô ấy không sử dụng máy ghi âm cassette nữa, phải không? |
| Nghi vấn |
They had a cassette recorder, didn't they?
|
Họ đã có một máy ghi âm cassette, phải không? |