(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cassette recorder
B1

cassette recorder

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy ghi âm cassette máy cassette đầu cassette
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cassette recorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị ghi và phát lại âm thanh trên băng cassette từ.

Definition (English Meaning)

A device that records and plays back sound on magnetic tape cassettes.

Ví dụ Thực tế với 'Cassette recorder'

  • "My grandfather still uses a cassette recorder to listen to old radio programs."

    "Ông tôi vẫn dùng máy cassette để nghe các chương trình radio cũ."

  • "He used a cassette recorder to document his interviews."

    "Anh ấy đã sử dụng máy cassette để ghi lại các cuộc phỏng vấn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cassette recorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cassette recorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tape recorder(máy ghi âm (băng từ nói chung))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

CD player(máy nghe CD)
MP3 player(máy nghe nhạc MP3)
radio(máy radio)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện tử Âm thanh

Ghi chú Cách dùng 'Cassette recorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Máy cassette (cassette recorder) là một thiết bị điện tử analog, ghi và phát lại âm thanh bằng cách sử dụng băng từ được chứa trong một hộp nhựa bảo vệ (cassette). Nó phổ biến trong những năm 1970, 1980, và đầu những năm 1990 trước khi bị thay thế dần bởi các công nghệ kỹ thuật số như CD và MP3.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cassette recorder'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I find a good cassette recorder, I will buy it.
Nếu tôi tìm thấy một máy ghi âm cassette tốt, tôi sẽ mua nó.
Phủ định
If you don't handle the cassette recorder carefully, it won't last long.
Nếu bạn không xử lý máy ghi âm cassette cẩn thận, nó sẽ không bền lâu.
Nghi vấn
Will you buy a cassette recorder if you find one at a reasonable price?
Bạn sẽ mua một máy ghi âm cassette nếu bạn tìm thấy một cái với giá hợp lý chứ?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a cassette recorder, doesn't he?
Anh ấy có một máy ghi âm cassette, phải không?
Phủ định
She doesn't use a cassette recorder anymore, does she?
Cô ấy không sử dụng máy ghi âm cassette nữa, phải không?
Nghi vấn
They had a cassette recorder, didn't they?
Họ đã có một máy ghi âm cassette, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)